TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.748
|
4.151
|
4.303
|
5.106
|
7.789
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.397
|
823
|
1.042
|
1.061
|
1.495
|
1. Tiền
|
1.397
|
823
|
1.042
|
1.061
|
1.495
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.352
|
2.366
|
2.878
|
3.427
|
5.782
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
2
|
0
|
21
|
2. Trả trước cho người bán
|
1
|
3
|
0
|
0
|
933
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
781
|
912
|
901
|
921
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.570
|
1.815
|
2.340
|
2.870
|
6.614
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-365
|
-365
|
-365
|
-1.785
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
957
|
923
|
383
|
618
|
507
|
1. Hàng tồn kho
|
957
|
923
|
383
|
618
|
507
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
42
|
40
|
0
|
0
|
5
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
40
|
40
|
0
|
0
|
5
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8.894
|
9.153
|
9.006
|
8.520
|
7.682
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4.133
|
4.665
|
5.152
|
5.132
|
4.975
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
4.665
|
0
|
5.132
|
4.975
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4.133
|
0
|
5.152
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.684
|
3.422
|
2.896
|
2.392
|
1.906
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.684
|
3.422
|
2.896
|
2.392
|
1.906
|
- Nguyên giá
|
9.761
|
9.848
|
9.848
|
9.848
|
9.848
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.077
|
-6.426
|
-6.952
|
-7.456
|
-7.942
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
926
|
817
|
708
|
820
|
687
|
- Nguyên giá
|
1.087
|
1.087
|
1.087
|
1.330
|
1.330
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-161
|
-270
|
-379
|
-510
|
-643
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
70
|
70
|
70
|
47
|
47
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
70
|
70
|
70
|
47
|
47
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
82
|
179
|
179
|
129
|
67
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
82
|
179
|
179
|
129
|
67
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
13.642
|
13.305
|
13.309
|
13.626
|
15.471
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.966
|
2.972
|
3.220
|
3.494
|
6.573
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.870
|
2.936
|
3.172
|
3.401
|
6.104
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
543
|
543
|
543
|
543
|
543
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
33
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
101
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11
|
5
|
14
|
0
|
3.199
|
6. Phải trả người lao động
|
262
|
442
|
337
|
382
|
356
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
156
|
71
|
47
|
78
|
89
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.819
|
1.843
|
2.121
|
2.393
|
1.915
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
45
|
31
|
10
|
4
|
2
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
96
|
36
|
48
|
93
|
469
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
96
|
36
|
48
|
93
|
469
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
10.677
|
10.333
|
10.089
|
10.132
|
8.898
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
10.677
|
10.333
|
10.089
|
10.132
|
8.898
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
634
|
634
|
634
|
634
|
634
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
42
|
-301
|
-545
|
-502
|
-1.736
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3
|
42
|
-301
|
-545
|
-502
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
40
|
-344
|
-244
|
44
|
-1.234
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
13.642
|
13.305
|
13.309
|
13.626
|
15.471
|