1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
102.372
|
140.008
|
113.912
|
123.668
|
93.277
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
102.372
|
140.008
|
113.912
|
123.668
|
93.277
|
4. Giá vốn hàng bán
|
95.595
|
115.560
|
99.604
|
111.288
|
93.420
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.777
|
24.447
|
14.308
|
12.380
|
-143
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
144
|
1
|
307
|
7. Chi phí tài chính
|
163.933
|
86.244
|
87.225
|
98.303
|
92.020
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
153.095
|
83.477
|
87.147
|
92.992
|
92.020
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.867
|
140
|
76
|
32
|
67
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
157.312
|
341.353
|
6.774
|
16.913
|
13.341
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-316.334
|
-403.289
|
-79.623
|
-102.867
|
-105.265
|
12. Thu nhập khác
|
93.910
|
1.816
|
212
|
90
|
16
|
13. Chi phí khác
|
127.287
|
443.001
|
1.697
|
2.572
|
1.756
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-33.377
|
-441.185
|
-1.485
|
-2.482
|
-1.740
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-349.711
|
-844.474
|
-81.107
|
-105.349
|
-107.005
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-349.711
|
-844.474
|
-81.107
|
-105.349
|
-107.005
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-349.711
|
-844.474
|
-81.107
|
-105.349
|
-107.005
|