I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-81.107
|
-116.425
|
-107.005
|
19.802
|
27.000
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
88.352
|
119.218
|
100.246
|
6.061
|
6.700
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.320
|
9.486
|
7.816
|
3.073
|
3.494
|
- Các khoản dự phòng
|
-8.971
|
80
|
697
|
-329
|
-1.174
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-144
|
4.917
|
-307
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
10.649
|
19
|
-967
|
-944
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
87.147
|
94.086
|
92.020
|
4.284
|
5.322
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7.245
|
2.793
|
-6.758
|
25.863
|
33.700
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
229
|
-6.618
|
-321
|
-31.769
|
-22.355
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.644
|
-257
|
177
|
-4.179
|
-263
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-64
|
2.508
|
9.713
|
10.751
|
-3.284
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
821
|
369
|
-231
|
10.353
|
8.764
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
-545
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.453
|
-1.833
|
-2.568
|
-4.284
|
-5.322
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
0
|
-2.308
|
-5.560
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8.265
|
|
0
|
-659
|
-1.529
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
156
|
-3.038
|
11
|
3.769
|
3.605
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-954
|
0
|
-20.613
|
-10.351
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
4.478
|
0
|
309
|
116
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
100
|
110
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
-666
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
15.442
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
1
|
1
|
236
|
789
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1
|
3.525
|
1
|
-5.192
|
-9.335
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
0
|
150.584
|
289.092
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-200
|
-500
|
0
|
-151.808
|
-271.000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
-6.165
|
-7.162
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-200
|
-500
|
0
|
-7.389
|
10.930
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-43
|
-13
|
12
|
-8.812
|
5.200
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
103
|
60
|
47
|
32.275
|
23.463
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
60
|
47
|
59
|
23.463
|
28.663
|