TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
460.335
|
568.407
|
638.946
|
649.952
|
711.783
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
512.340
|
495.075
|
730.267
|
1.023.135
|
786.421
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
10.826.234
|
12.520.555
|
12.379.375
|
10.596.053
|
11.894.805
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
10.449.234
|
12.062.775
|
11.778.379
|
8.680.350
|
11.037.227
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
0
|
457.780
|
600.996
|
1.915.703
|
857.578
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
377.000
|
0
|
0
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
2.099.151
|
3.136.500
|
7.851.382
|
8.528.001
|
4.768.290
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2.099.151
|
3.136.500
|
7.851.382
|
8.528.001
|
4.768.290
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
82.891
|
27.641
|
9.739
|
5.097
|
103.023
|
VII. Cho vay khách hàng
|
63.385.797
|
72.280.398
|
78.618.640
|
83.538.267
|
93.102.497
|
1. Cho vay khách hàng
|
63.979.415
|
72.933.312
|
79.440.423
|
84.598.379
|
94.120.600
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-593.618
|
-652.914
|
-821.783
|
-1.060.112
|
-1.018.103
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
15.695.965
|
14.729.864
|
13.218.570
|
11.865.780
|
12.948.408
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
15.498.630
|
14.636.506
|
13.232.445
|
11.882.280
|
12.976.384
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
487.355
|
473.078
|
0
|
|
-27.976
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-290.020
|
-379.720
|
-13.875
|
-16.500
|
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
268.097
|
268.660
|
193.660
|
147.032
|
142.878
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
303.672
|
270.660
|
195.660
|
162.845
|
162.845
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-35.575
|
-2.000
|
-2.000
|
-15.813
|
-19.967
|
X. Tài sản cố định
|
654.756
|
671.020
|
726.014
|
759.258
|
761.286
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
115.855
|
132.437
|
149.708
|
174.474
|
177.211
|
- Nguyên giá
|
301.925
|
342.831
|
383.691
|
439.063
|
472.778
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-186.070
|
-210.394
|
-233.983
|
-264.589
|
-295.567
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
538.901
|
538.583
|
576.306
|
584.784
|
584.075
|
- Nguyên giá
|
609.193
|
616.328
|
659.744
|
674.463
|
682.213
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-70.292
|
-77.745
|
-83.438
|
-89.679
|
-98.138
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
0
|
0
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
7.802
|
7.802
|
3.683
|
14.461
|
3.683
|
- Nguyên giá
|
7.802
|
7.802
|
3.683
|
14.461
|
3.683
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
3.037.200
|
3.186.852
|
2.821.972
|
2.664.770
|
3.604.154
|
1. Các khoản phải thu
|
106.161
|
156.153
|
215.793
|
191.405
|
663.436
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
2.891.603
|
2.988.252
|
2.566.810
|
2.438.595
|
2.891.257
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
3.892
|
2.502
|
1.785
|
83
|
81
|
4. Tài sản có khác
|
35.544
|
39.945
|
37.584
|
34.687
|
49.380
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
97.030.568
|
107.892.774
|
117.192.248
|
119.791.806
|
128.827.228
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
112.491
|
196.047
|
147.537
|
95.504
|
52.584
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
13.405.883
|
14.658.448
|
13.231.963
|
9.086.568
|
11.090.139
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
12.761.764
|
13.067.379
|
13.231.030
|
9.060.479
|
11.047.110
|
2. Vay các TCTD khác
|
644.119
|
1.591.069
|
933
|
26.089
|
43.029
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
72.534.422
|
76.163.271
|
86.442.223
|
93.440.398
|
96.904.601
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
12.467
|
5.587
|
3.120
|
3.671
|
3.120
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
1.333.848
|
6.134.254
|
5.889.835
|
5.313.965
|
7.837.881
|
VII. Các khoản nợ khác
|
2.546.571
|
2.916.917
|
3.107.585
|
2.800.557
|
3.111.520
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
2.318.610
|
2.613.019
|
2.732.698
|
2.540.562
|
2.624.364
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
|
487.156
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
227.961
|
303.898
|
374.887
|
259.995
|
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
7.084.886
|
7.818.250
|
8.369.985
|
9.051.143
|
9.827.383
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
5.507.398
|
6.507.398
|
7.092.398
|
7.538.753
|
8.141.261
|
- Vốn điều lệ
|
5.500.000
|
6.500.000
|
7.085.000
|
7.531.355
|
8.133.863
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
7.398
|
7.398
|
7.398
|
7.398
|
7.398
|
- Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Vốn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
400.015
|
486.509
|
598.482
|
686.254
|
794.817
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
1.177.473
|
824.343
|
679.105
|
826.136
|
891.305
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
97.030.568
|
107.892.774
|
117.192.248
|
119.791.806
|
128.827.228
|