Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 460.335 568.407 638.946 649.952 711.783
II. Tiền gửi tại NHNN 512.340 495.075 730.267 1.023.135 786.421
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0 0 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 10.826.234 12.520.555 12.379.375 10.596.053 11.894.805
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 10.449.234 12.062.775 11.778.379 8.680.350 11.037.227
2. Cho vay các TCTD khác 0 457.780 600.996 1.915.703 857.578
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác 377.000 0 0
V. Chứng khoán kinh doanh 2.099.151 3.136.500 7.851.382 8.528.001 4.768.290
1. Chứng khoán kinh doanh 2.099.151 3.136.500 7.851.382 8.528.001 4.768.290
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 82.891 27.641 9.739 5.097 103.023
VII. Cho vay khách hàng 63.385.797 72.280.398 78.618.640 83.538.267 93.102.497
1. Cho vay khách hàng 63.979.415 72.933.312 79.440.423 84.598.379 94.120.600
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -593.618 -652.914 -821.783 -1.060.112 -1.018.103
VIII. Chứng khoán đầu tư 15.695.965 14.729.864 13.218.570 11.865.780 12.948.408
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 15.498.630 14.636.506 13.232.445 11.882.280 12.976.384
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 487.355 473.078 0 -27.976
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -290.020 -379.720 -13.875 -16.500
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 268.097 268.660 193.660 147.032 142.878
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Góp vốn liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
4. Đầu tư dài hạn khác 303.672 270.660 195.660 162.845 162.845
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -35.575 -2.000 -2.000 -15.813 -19.967
X. Tài sản cố định 654.756 671.020 726.014 759.258 761.286
1. Tài sản cố định hữu hình 115.855 132.437 149.708 174.474 177.211
- Nguyên giá 301.925 342.831 383.691 439.063 472.778
- Giá trị hao mòn lũy kế -186.070 -210.394 -233.983 -264.589 -295.567
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 538.901 538.583 576.306 584.784 584.075
- Nguyên giá 609.193 616.328 659.744 674.463 682.213
- Giá trị hao mòn lũy kế -70.292 -77.745 -83.438 -89.679 -98.138
5. Chi phí XDCB dở dang 0 0 0
XI. Bất động sản đầu tư 7.802 7.802 3.683 14.461 3.683
- Nguyên giá 7.802 7.802 3.683 14.461 3.683
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
XII. Tài sản có khác 3.037.200 3.186.852 2.821.972 2.664.770 3.604.154
1. Các khoản phải thu 106.161 156.153 215.793 191.405 663.436
2. Các khoản lãi, phí phải thu 2.891.603 2.988.252 2.566.810 2.438.595 2.891.257
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 3.892 2.502 1.785 83 81
4. Tài sản có khác 35.544 39.945 37.584 34.687 49.380
- Trong đó: Lợi thế thương mại 0 0 0
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 97.030.568 107.892.774 117.192.248 119.791.806 128.827.228
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 112.491 196.047 147.537 95.504 52.584
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 13.405.883 14.658.448 13.231.963 9.086.568 11.090.139
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 12.761.764 13.067.379 13.231.030 9.060.479 11.047.110
2. Vay các TCTD khác 644.119 1.591.069 933 26.089 43.029
III. Tiền gửi khách hàng 72.534.422 76.163.271 86.442.223 93.440.398 96.904.601
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 0 0
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 12.467 5.587 3.120 3.671 3.120
VI. Phát hành giấy tờ có giá 1.333.848 6.134.254 5.889.835 5.313.965 7.837.881
VII. Các khoản nợ khác 2.546.571 2.916.917 3.107.585 2.800.557 3.111.520
1. Các khoản lãi, phí phải trả 2.318.610 2.613.019 2.732.698 2.540.562 2.624.364
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 0 0 0 487.156
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 227.961 303.898 374.887 259.995
4. Dự phòng rủi ro khác 0 0 0
VIII. Vốn và các quỹ 7.084.886 7.818.250 8.369.985 9.051.143 9.827.383
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 5.507.398 6.507.398 7.092.398 7.538.753 8.141.261
- Vốn điều lệ 5.500.000 6.500.000 7.085.000 7.531.355 8.133.863
- Vốn đầu tư XDCB 0 0 0
- Thặng dư vốn cổ phần 7.398 7.398 7.398 7.398 7.398
- Cổ phiếu quỹ 0 0 0
- Cổ phiếu ưu đãi 0 0 0
- Vốn khác 0 0 0
2. Quỹ của TCTD 400.015 486.509 598.482 686.254 794.817
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 1.177.473 824.343 679.105 826.136 891.305
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0 0 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 97.030.568 107.892.774 117.192.248 119.791.806 128.827.228