Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 652.760 546.913 597.168 616.570 574.229
II. Tiền gửi tại NHNN 428.582 568.759 463.233 887.264 655.472
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 8.804.063 8.112.918 9.106.376 15.362.500 13.130.917
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 8.804.063 8.112.918 9.106.376 13.602.238 10.029.182
2. Cho vay các TCTD khác 1.760.262 3.101.735
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh 12.369.647 14.736.003 21.973.852 20.992.851 20.040.292
1. Chứng khoán kinh doanh 12.369.647 14.736.003 21.973.852 20.992.851 20.040.292
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 81.902 138.964
VII. Cho vay khách hàng 92.937.083 95.523.940 97.542.707 98.654.289 99.360.811
1. Cho vay khách hàng 93.974.957 96.594.974 98.641.825 99.853.975 100.542.726
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -1.037.874 -1.071.034 -1.099.118 -1.199.686 -1.181.915
VIII. Chứng khoán đầu tư 13.352.499 10.375.167 10.244.937 10.548.824 9.720.589
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 13.370.124 10.390.917 10.260.687 10.570.319 9.735.934
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -15.345
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -17.625 -15.750 -15.750 -21.495
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 142.878 142.878 142.530 142.530 142.530
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 162.845 162.845 162.845 162.845 162.845
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -19.967 -19.967 -20.315 -20.315 -20.315
X. Tài sản cố định 773.657 1.043.472 1.038.540 1.052.987 1.048.162
1. Tài sản cố định hữu hình 175.100 180.035 174.205 176.559 171.142
- Nguyên giá 478.717 492.107 494.068 505.197 508.556
- Giá trị hao mòn lũy kế -303.617 -312.072 -319.863 -328.638 -337.414
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 598.557 863.437 864.335 876.428 877.020
- Nguyên giá 699.518 967.188 970.961 987.113 991.455
- Giá trị hao mòn lũy kế -100.961 -103.751 -106.626 -110.685 -114.435
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư 3.683 3.683 3.683 3.683 3.683
- Nguyên giá 3.683 3.683 3.683 3.683 3.683
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 4.304.867 4.073.345 3.887.581 4.006.847 4.675.881
1. Các khoản phải thu 620.365 288.426 283.973 317.979 519.743
2. Các khoản lãi, phí phải thu 3.626.294 3.726.777 3.542.678 3.625.739 4.091.423
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 82 82 0
4. Tài sản có khác 58.126 58.060 60.930 63.129 64.715
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 133.851.621 135.266.042 145.000.607 152.268.345 149.352.566
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 45.122 37.580 29.931 24.116 19.529
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 9.793.929 9.599.105 8.176.727 11.158.753 9.296.546
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 9.348.369 9.001.424 7.317.885 10.790.439 9.229.280
2. Vay các TCTD khác 445.560 597.681 858.842 368.314 67.266
III. Tiền gửi khách hàng 101.654.531 105.366.284 114.585.854 118.476.923 118.124.713
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 28.125 97.173 237.414
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 3.120 3.634 3.613 9.807 14.000
VI. Phát hành giấy tờ có giá 8.858.246 6.158.246 7.457.900 7.062.350 6.856.900
VII. Các khoản nợ khác 3.427.159 3.706.689 4.260.425 4.570.964 3.664.333
1. Các khoản lãi, phí phải trả 3.204.825 3.335.082 3.837.575 4.121.944 3.335.126
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 222.334 371.607 422.850 449.020 329.207
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 10.069.514 10.394.504 10.458.032 10.868.259 11.139.131
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 8.141.261 8.441.866 8.441.555 8.441.555 9.066.625
- Vốn điều lệ 8.133.863 8.334.266 8.334.266 8.334.266 8.959.336
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần 7.398 107.600 107.289 107.289 107.289
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 794.817 918.864 918.864 918.864 918.864
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 1.133.436 1.033.774 1.097.613 1.507.840 1.153.642
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 133.851.621 135.266.042 145.000.607 152.268.345 149.352.566