TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
652.760
|
546.913
|
597.168
|
616.570
|
574.229
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
428.582
|
568.759
|
463.233
|
887.264
|
655.472
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
8.804.063
|
8.112.918
|
9.106.376
|
15.362.500
|
13.130.917
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
8.804.063
|
8.112.918
|
9.106.376
|
13.602.238
|
10.029.182
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
1.760.262
|
3.101.735
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
12.369.647
|
14.736.003
|
21.973.852
|
20.992.851
|
20.040.292
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
12.369.647
|
14.736.003
|
21.973.852
|
20.992.851
|
20.040.292
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
81.902
|
138.964
|
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
92.937.083
|
95.523.940
|
97.542.707
|
98.654.289
|
99.360.811
|
1. Cho vay khách hàng
|
93.974.957
|
96.594.974
|
98.641.825
|
99.853.975
|
100.542.726
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-1.037.874
|
-1.071.034
|
-1.099.118
|
-1.199.686
|
-1.181.915
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
13.352.499
|
10.375.167
|
10.244.937
|
10.548.824
|
9.720.589
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
13.370.124
|
10.390.917
|
10.260.687
|
10.570.319
|
9.735.934
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
-15.345
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-17.625
|
-15.750
|
-15.750
|
-21.495
|
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
142.878
|
142.878
|
142.530
|
142.530
|
142.530
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
162.845
|
162.845
|
162.845
|
162.845
|
162.845
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-19.967
|
-19.967
|
-20.315
|
-20.315
|
-20.315
|
X. Tài sản cố định
|
773.657
|
1.043.472
|
1.038.540
|
1.052.987
|
1.048.162
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
175.100
|
180.035
|
174.205
|
176.559
|
171.142
|
- Nguyên giá
|
478.717
|
492.107
|
494.068
|
505.197
|
508.556
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-303.617
|
-312.072
|
-319.863
|
-328.638
|
-337.414
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
598.557
|
863.437
|
864.335
|
876.428
|
877.020
|
- Nguyên giá
|
699.518
|
967.188
|
970.961
|
987.113
|
991.455
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-100.961
|
-103.751
|
-106.626
|
-110.685
|
-114.435
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
3.683
|
3.683
|
3.683
|
3.683
|
3.683
|
- Nguyên giá
|
3.683
|
3.683
|
3.683
|
3.683
|
3.683
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
4.304.867
|
4.073.345
|
3.887.581
|
4.006.847
|
4.675.881
|
1. Các khoản phải thu
|
620.365
|
288.426
|
283.973
|
317.979
|
519.743
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
3.626.294
|
3.726.777
|
3.542.678
|
3.625.739
|
4.091.423
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
82
|
82
|
0
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
58.126
|
58.060
|
60.930
|
63.129
|
64.715
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
133.851.621
|
135.266.042
|
145.000.607
|
152.268.345
|
149.352.566
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
45.122
|
37.580
|
29.931
|
24.116
|
19.529
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
9.793.929
|
9.599.105
|
8.176.727
|
11.158.753
|
9.296.546
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
9.348.369
|
9.001.424
|
7.317.885
|
10.790.439
|
9.229.280
|
2. Vay các TCTD khác
|
445.560
|
597.681
|
858.842
|
368.314
|
67.266
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
101.654.531
|
105.366.284
|
114.585.854
|
118.476.923
|
118.124.713
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
28.125
|
97.173
|
237.414
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
3.120
|
3.634
|
3.613
|
9.807
|
14.000
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
8.858.246
|
6.158.246
|
7.457.900
|
7.062.350
|
6.856.900
|
VII. Các khoản nợ khác
|
3.427.159
|
3.706.689
|
4.260.425
|
4.570.964
|
3.664.333
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
3.204.825
|
3.335.082
|
3.837.575
|
4.121.944
|
3.335.126
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
222.334
|
371.607
|
422.850
|
449.020
|
329.207
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
10.069.514
|
10.394.504
|
10.458.032
|
10.868.259
|
11.139.131
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
8.141.261
|
8.441.866
|
8.441.555
|
8.441.555
|
9.066.625
|
- Vốn điều lệ
|
8.133.863
|
8.334.266
|
8.334.266
|
8.334.266
|
8.959.336
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
7.398
|
107.600
|
107.289
|
107.289
|
107.289
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
794.817
|
918.864
|
918.864
|
918.864
|
918.864
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
1.133.436
|
1.033.774
|
1.097.613
|
1.507.840
|
1.153.642
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
133.851.621
|
135.266.042
|
145.000.607
|
152.268.345
|
149.352.566
|