Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2019 Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 98.656 93.050 97.346 86.603 86.702
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15.942 7.935 7.890 10.003 5.935
1. Tiền 15.942 7.935 2.890 5.003 5.935
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 5.000 5.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 18.000 14.000 12.000 16.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 18.000 14.000 12.000 16.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 51.046 39.088 42.029 34.790 35.504
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 58.060 46.874 47.380 38.511 38.399
2. Trả trước cho người bán 10 0 0 59 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác -7.024 0 0 0 0
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -7.786 -5.351 -3.781 -2.894
IV. Tổng hàng tồn kho 31.668 28.027 33.393 29.810 28.506
1. Hàng tồn kho 31.668 28.027 33.393 29.810 28.506
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 34 0 257
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 169
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 40
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 34 0 47
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.403 2.786 5.228 4.566 6.008
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.403 2.786 5.228 4.566 6.008
1. Tài sản cố định hữu hình 2.403 2.786 5.228 4.566 6.008
- Nguyên giá 61.656 62.686 66.111 66.383 68.917
- Giá trị hao mòn lũy kế -59.253 -59.899 -60.883 -61.817 -62.909
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 101.059 95.837 102.574 91.169 92.710
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 22.704 15.728 24.377 15.025 17.718
I. Nợ ngắn hạn 22.704 15.728 24.377 15.025 17.718
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 15.517 8.061 15.457 10.204 13.397
4. Người mua trả tiền trước 0 50 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 819 503 262 252 0
6. Phải trả người lao động 4.683 6.163 7.685 3.875 3.775
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 372 335 390 254 276
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 81 113 132 18 23
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.232 502 451 421 247
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 78.355 80.109 78.197 76.145 74.991
I. Vốn chủ sở hữu 78.355 80.109 78.197 76.145 74.991
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 20.479 20.479 20.479 20.479 20.479
2. Thặng dư vốn cổ phần 2 2 2 2 2
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 31.038 32.068 35.494 35.765 38.299
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 19.990 19.310 16.885 18.113 15.579
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.845 8.249 5.338 1.785 632
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.587 2.578 3.051 986 107
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.259 5.672 2.286 799 525
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 101.059 95.837 102.574 91.169 92.710