Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 204.666 147.738 148.855 148.072 89.037
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 8 4 7
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 204.666 147.737 148.847 148.068 89.030
4. Giá vốn hàng bán 188.117 131.477 140.732 140.859 82.853
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.549 16.261 8.115 7.209 6.177
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7 706 1.123 932 1.381
7. Chi phí tài chính 1.239 1 3 28 1
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.239 1 3 28 1
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 979 898 1.022 903 581
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.739 9.144 5.990 6.989 6.563
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.598 6.925 2.222 221 413
12. Thu nhập khác 751 93 456 801 259
13. Chi phí khác 0 351 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 751 -257 456 801 259
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.349 6.668 2.679 1.021 671
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.091 996 393 222 147
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.091 996 393 222 147
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.259 5.672 2.286 799 525
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.259 5.672 2.286 799 525