Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 67.138 109.619 252.109 236.725 212.762
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.145 47.570 61.496 15.896 8.501
1. Tiền 8.145 39.570 52.496 6.896 8.501
2. Các khoản tương đương tiền 0 8.000 9.000 9.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.150 6.009 57.140 29.731 0
1. Chứng khoán kinh doanh 189 6.048 20.222 10.685 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -39 -39 -82 -2.315 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.000 0 37.000 21.361 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28.609 30.190 92.641 152.422 160.574
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22.500 29.020 25.636 33.485 26.719
2. Trả trước cho người bán 5.829 1.617 7.111 400 6.652
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 58.000 117.000 123.463
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.738 3.011 5.426 5.266 7.468
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.458 -3.458 -3.531 -3.729 -3.729
IV. Tổng hàng tồn kho 25.023 24.436 36.982 35.111 41.977
1. Hàng tồn kho 25.023 24.529 37.075 35.203 42.070
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -93 -93 -93 -93
V. Tài sản ngắn hạn khác 210 1.413 3.850 3.565 1.709
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 115 196 2.650 1.416 1.100
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1.049 1.144 1.076 517
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 95 168 57 1.073 92
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 32.288 57.418 64.556 83.248 82.102
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 26.235 50.512 57.773 77.161 73.116
1. Tài sản cố định hữu hình 26.211 50.496 55.322 75.209 71.653
- Nguyên giá 74.451 100.421 110.769 126.136 131.704
- Giá trị hao mòn lũy kế -48.239 -49.925 -55.446 -50.927 -60.051
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 24 16 2.450 1.952 1.463
- Nguyên giá 40 40 2.490 2.490 2.490
- Giá trị hao mòn lũy kế -16 -24 -39 -537 -1.027
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.254 355 658 0 3.387
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.254 355 658 0 3.387
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.798 6.552 6.125 6.087 5.599
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.798 6.552 6.034 6.070 5.323
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 91 17 277
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 99.426 167.037 316.665 319.972 294.864
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 55.906 43.170 186.952 188.821 161.851
I. Nợ ngắn hạn 55.290 42.556 71.404 81.901 88.576
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6.000 0 29.235 41.128 41.908
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.366 7.203 9.082 6.668 13.512
4. Người mua trả tiền trước 9.118 9.675 9.706 9.697 9.676
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.480 2.560 1.646 54 2.070
6. Phải trả người lao động 4.838 6.925 6.260 6.036 6.546
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.748 6.009 7.783 10.570 7.152
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 16.565 10.061 7.568 7.625 7.587
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 124
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 175 124 124 124 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 615 614 115.548 106.920 73.275
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 615 614 423 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 115.125 106.920 73.275
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 43.520 123.867 129.713 131.151 133.013
I. Vốn chủ sở hữu 43.520 123.867 129.713 131.151 133.013
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 68.400 98.000 98.000 98.000 98.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 25.160 25.160 25.160 25.160
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 9.474 9.474 9.474 9.474 9.474
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -34.354 -8.767 -2.922 -1.483 379
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -51.740 -34.354 -9.287 -2.922 -6.584
- LNST chưa phân phối kỳ này 17.385 25.587 6.365 1.439 6.963
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 99.426 167.037 316.665 319.972 294.864