Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 230.005 317.269 323.360 358.938 346.349
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57.439 53.852 55.823 84.281 79.351
1. Tiền 40.439 23.352 38.823 28.861 34.481
2. Các khoản tương đương tiền 17.000 30.500 17.000 55.420 44.870
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 39.389 109.450 101.050 89.550 89.050
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 39.389 109.450 101.050 89.550 89.050
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62.242 62.334 69.393 76.251 65.917
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 56.647 54.910 62.467 67.283 57.176
2. Trả trước cho người bán 2.891 2.113 1.553 3.016 4.180
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.900 6.611 7.098 8.417 7.957
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.197 -1.301 -1.724 -2.466 -3.397
IV. Tổng hàng tồn kho 67.797 89.013 94.446 105.075 104.429
1. Hàng tồn kho 67.797 89.013 94.446 105.075 104.429
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.138 2.620 2.647 3.781 7.603
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 195 231 177 684 770
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.833 2.279 2.360 3.096 6.832
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 110 110 110 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 86.722 76.495 83.203 93.144 135.063
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 67.764 57.085 44.728 75.594 66.230
1. Tài sản cố định hữu hình 67.534 56.855 44.498 75.364 66.000
- Nguyên giá 192.363 201.585 201.910 249.815 259.916
- Giá trị hao mòn lũy kế -124.829 -144.730 -157.412 -174.451 -193.915
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 230 230 230 230 230
- Nguyên giá 355 355 355 355 355
- Giá trị hao mòn lũy kế -124 -125 -125 -125 -125
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17.800 17.462 37.357 17.015 68.677
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17.800 17.462 37.357 17.015 68.677
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.158 1.947 1.117 536 156
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.158 1.947 1.117 536 156
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 316.727 393.764 406.563 452.082 481.412
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 92.698 119.053 103.855 113.058 127.823
I. Nợ ngắn hạn 92.698 119.053 103.649 112.831 127.483
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31.955 42.033 33.201 39.040 53.136
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.430 16.683 18.121 12.081 15.534
4. Người mua trả tiền trước 6.113 6.054 17.484 4.214 4.273
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.263 3.494 4.730 4.828 5.476
6. Phải trả người lao động 9.876 12.726 10.641 13.099 10.985
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 246 22 36 39
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 19.276 31.892 13.735 34.075 32.838
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.784 5.924 5.715 5.458 5.203
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 206 227 339
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 206 227 339
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 224.029 274.711 302.708 339.024 353.590
I. Vốn chủ sở hữu 224.029 274.711 302.708 339.024 353.590
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 183.337 210.837 253.004 278.304 322.832
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.402 8.302 12.302 12.302 13.983
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.680 1.680 1.680 1.680 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37.609 53.892 35.721 46.737 16.775
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 950 1.705 7.225 301 2.210
- LNST chưa phân phối kỳ này 36.659 52.187 28.497 46.436 14.566
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 316.727 393.764 406.563 452.082 481.412