Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 82.282 116.522 67.842 135.230 80.074
2. Điều chỉnh cho các khoản 20.230 14.441 12.311 10.212 12.843
- Khấu hao TSCĐ 20.224 19.901 18.248 17.039 19.464
- Các khoản dự phòng 882 104 423 742 931
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -354 -499 570 -1.439 -1.882
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.019 -5.897 -7.764 -7.146 -7.384
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 1.497 832 835 1.015 1.714
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 102.512 130.962 80.153 145.442 92.917
- Tăng, giảm các khoản phải thu 5.031 -985 -7.294 -8.583 4.776
- Tăng, giảm hàng tồn kho 7.528 -21.215 -5.433 -10.629 646
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 4.499 -10.514 9.679 -15.650 -808
- Tăng giảm chi phí trả trước 733 -780 884 74 294
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.497 -832 -813 -1.002 -1.711
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -13.349 -27.960 -11.866 -28.000 -15.871
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 1.556 9
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -325 -416 -719 -257 -256
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 105.132 69.817 64.599 81.396 79.986
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -17.752 -8.884 -25.786 -27.563 -61.763
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 1.000
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -37.889 -128.450 -121.350 -128.500 -134.320
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 14.250 58.389 129.750 140.000 134.820
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.019 4.020 6.263 7.120 8.417
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -39.372 -74.925 -10.123 -8.943 -52.846
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 126.528 91.865 131.495 136.656 131.797
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -145.118 -81.829 -140.549 -130.282 -117.871
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -18.222 -9.167 -43.336 -51.640 -47.870
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -36.812 869 -52.390 -45.266 -33.945
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 28.947 -4.239 2.086 27.187 -6.804
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 28.041 57.439 53.852 55.823 84.281
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 451 653 -115 1.270 1.874
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 57.439 53.852 55.823 84.281 79.351