Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 30.512.152 27.964.818 29.840.555 29.147.111 27.851.211
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.577.622 416.724 1.775.587 2.984.749 1.070.647
1. Tiền 316.786 313.124 344.886 334.749 891.537
2. Các khoản tương đương tiền 2.260.836 103.600 1.430.700 2.650.000 179.110
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 424.024 326.295 64.495 214.090 436.495
1. Chứng khoán kinh doanh 4.893 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 419.131 326.295 64.495 214.090 436.495
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5.830.459 4.318.893 3.779.340 4.942.398 5.315.103
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4.479.971 3.499.462 3.011.624 3.895.626 2.989.807
2. Trả trước cho người bán 502.202 271.265 214.089 143.761 263.139
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 25.500 5.500 5.500 5.500 5.500
6. Phải thu ngắn hạn khác 840.478 559.515 586.835 954.998 2.105.870
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17.693 -16.850 -38.708 -57.487 -49.213
IV. Tổng hàng tồn kho 21.618.842 22.877.134 24.190.830 20.930.609 20.861.386
1. Hàng tồn kho 21.619.061 22.895.385 24.211.208 20.940.298 20.863.696
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -219 -18.251 -20.377 -9.689 -2.310
V. Tài sản ngắn hạn khác 61.206 25.773 30.302 75.264 167.581
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28.658 21.166 25.595 17.718 39.255
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 27.784 1.127 41 23.489 25.879
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4.763 3.481 4.667 34.057 102.447
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 14.671.588 15.550.779 18.644.777 19.805.330 20.438.364
I. Các khoản phải thu dài hạn 450.578 325.794 311.905 318.329 569.737
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 423.295 295.400 278.687 305.457 233.632
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 27.282 30.395 33.217 12.872 336.105
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.728.858 1.844.300 1.818.940 1.219.714 1.244.362
1. Tài sản cố định hữu hình 1.603.101 1.712.433 1.684.084 1.070.444 1.091.055
- Nguyên giá 3.159.554 3.198.461 3.368.625 2.401.239 2.545.036
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.556.453 -1.486.027 -1.684.541 -1.330.795 -1.453.982
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 125.757 131.867 134.856 149.270 153.307
- Nguyên giá 163.768 163.506 178.542 202.538 233.168
- Giá trị hao mòn lũy kế -38.011 -31.639 -43.686 -53.268 -79.861
III. Bất động sản đầu tư 658.904 664.077 812.213 455.567 424.699
- Nguyên giá 726.644 750.032 918.156 547.149 529.089
- Giá trị hao mòn lũy kế -67.740 -85.956 -105.943 -91.582 -104.390
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.161.706 2.052.552 2.936.418 2.296.539 1.892.554
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2.059.239 1.949.786 2.866.446 2.240.616 1.825.353
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 102.467 102.766 69.972 55.922 67.201
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8.919.170 10.033.993 12.185.747 15.059.415 15.883.747
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8.596.463 9.726.114 11.924.369 14.465.666 15.291.378
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 277.458 250.169 248.169 592.369 592.369
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -200 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45.450 57.710 13.209 1.380 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 752.296 630.004 579.516 455.765 423.264
1. Chi phí trả trước dài hạn 354.037 304.675 268.936 233.490 201.073
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 398.259 325.329 310.580 222.276 222.192
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 78 58 39 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 45.183.740 43.515.596 48.485.332 48.952.441 48.289.575
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 31.653.148 27.765.476 31.297.860 31.807.520 30.344.448
I. Nợ ngắn hạn 22.143.097 21.812.704 21.452.716 18.470.352 18.641.566
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10.517.250 9.258.734 6.137.587 4.248.089 4.950.681
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.215.920 763.396 865.918 868.011 634.978
4. Người mua trả tiền trước 2.149.272 2.373.647 2.898.537 3.425.961 3.902.678
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.519.423 418.247 477.779 464.434 220.020
6. Phải trả người lao động 139.986 79.661 78.968 78.998 89.335
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.210.522 7.537.583 9.348.669 7.956.388 7.513.664
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.259 2.446 47.548 5.996 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 203.437 1.146.182 1.235.703 963.774 817.810
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8.116 6.564 6.942 273 4.089
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 176.911 226.243 355.067 458.429 508.311
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.510.051 5.952.772 9.845.144 13.337.168 11.702.882
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 16.305 16.305
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 105.866 115.275 114.370 15.479 15.428
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9.138.073 5.288.972 8.754.732 12.386.429 10.935.702
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 10.715 1.165 0 0 2.896
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 211.247 462.359 837.528 780.441 594.037
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 44.150 85.000 138.514 138.514 138.514
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 13.530.592 15.750.121 17.187.472 17.144.921 17.945.128
I. Vốn chủ sở hữu 13.530.592 15.750.121 17.187.472 17.144.921 17.945.128
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 10.125.811 10.350.000 10.350.000 10.350.000 10.350.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 13.788 12.261 12.192 11.944 11.944
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 28.534 11.940 17.681 7.777 7.777
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 -185.236
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -290.151 -185.236 -185.236 -185.236 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 346.980 304.811 1.063.167 1.174.007 1.586.249
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.136.766 4.129.937 4.741.750 4.771.703 5.161.462
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -98.988 1.643.017 2.756.200 3.367.145 3.476.419
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.235.754 2.486.921 1.985.550 1.404.559 1.685.043
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.168.863 1.126.408 1.187.918 1.014.725 1.012.932
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 45.183.740 43.515.596 48.485.332 48.952.441 48.289.575