Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 28.248.387 28.069.250 27.918.447 28.481.901 31.086.082
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.220.637 436.193 206.630 593.316 1.332.254
1. Tiền 891.537 89.893 144.330 539.416 1.145.554
2. Các khoản tương đương tiền 329.100 346.300 62.300 53.900 186.700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 285.050 403.745 535.314 265.314 87.314
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 285.050 403.745 535.314 265.314 87.314
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5.393.913 5.597.542 5.352.378 5.276.508 7.067.155
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3.248.386 3.283.899 3.369.881 3.557.528 5.803.553
2. Trả trước cho người bán 150.961 333.325 313.836 297.999 251.928
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5.500 4.500 4.500 4.500 4.500
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.037.859 2.025.031 1.713.760 1.466.399 1.065.762
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -48.793 -49.213 -49.599 -49.918 -58.588
IV. Tổng hàng tồn kho 21.181.297 21.355.836 21.600.755 22.165.530 22.447.993
1. Hàng tồn kho 21.182.241 21.358.146 21.602.121 22.166.896 22.449.358
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -944 -2.310 -1.366 -1.366 -1.366
V. Tài sản ngắn hạn khác 167.491 275.933 223.370 181.232 151.366
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 39.255 86.739 31.276 71.144 50.400
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 25.866 80.535 128.042 95.156 94.324
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 102.369 108.659 64.052 14.932 6.642
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 20.270.671 20.520.034 20.764.595 20.972.294 22.094.374
I. Các khoản phải thu dài hạn 626.439 619.325 523.698 520.844 572.102
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 290.132 233.110 138.129 135.092 142.977
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 336.307 386.215 385.569 385.752 429.125
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.244.259 1.241.032 1.240.957 1.198.313 1.174.767
1. Tài sản cố định hữu hình 1.090.952 1.090.806 1.077.606 1.053.648 1.020.386
- Nguyên giá 2.545.036 2.582.877 2.605.107 2.620.466 2.623.576
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.454.084 -1.492.071 -1.527.502 -1.566.818 -1.603.190
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 153.307 150.226 163.351 144.665 154.380
- Nguyên giá 233.168 237.875 261.456 249.944 267.197
- Giá trị hao mòn lũy kế -79.861 -87.648 -98.105 -105.279 -112.817
III. Bất động sản đầu tư 424.699 420.627 484.891 480.350 475.808
- Nguyên giá 529.089 529.089 598.677 598.677 598.677
- Giá trị hao mòn lũy kế -104.390 -108.463 -113.786 -118.327 -122.869
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.708.260 1.893.669 2.203.127 2.212.674 2.233.409
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1.641.059 1.820.441 2.142.133 2.142.761 2.182.880
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67.201 73.227 60.994 69.913 50.529
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 15.843.734 15.929.378 15.897.670 16.155.984 17.244.517
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15.249.919 15.337.009 15.305.301 15.563.615 16.652.148
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 592.369 592.369 592.369 592.369 592.369
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.445 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 423.281 416.004 414.253 404.130 393.771
1. Chi phí trả trước dài hạn 201.077 193.812 190.948 180.821 170.474
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 222.204 222.192 223.305 223.309 223.297
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 48.519.059 48.589.284 48.683.042 49.454.195 53.180.456
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 30.681.696 30.627.128 30.881.867 31.481.075 34.091.459
I. Nợ ngắn hạn 18.964.802 19.010.930 20.824.225 19.478.641 22.997.831
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.950.021 5.638.733 6.665.257 5.923.451 9.384.326
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 633.914 643.136 722.881 708.301 738.678
4. Người mua trả tiền trước 3.749.514 3.637.250 3.446.965 3.447.080 1.320.067
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 203.013 103.481 140.778 134.887 330.824
6. Phải trả người lao động 89.407 63.211 57.658 58.003 69.164
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.497.592 7.645.079 7.653.108 7.623.352 9.748.971
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.326.635 825.120 1.532.391 1.034.888 911.925
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6.396 4.089 7.355 8.408 8.475
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 508.311 450.830 597.832 540.270 485.400
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11.716.894 11.616.198 10.057.642 12.002.434 11.093.628
1. Phải trả người bán dài hạn 29.912 16.305 2.355 2.355 2.355
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 15.173 15.221 5.498 5.015 4.961
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10.936.361 10.849.225 9.317.238 11.262.513 10.353.761
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.896 2.896 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 594.037 594.037 594.037 594.037 594.037
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 138.514 138.514 138.514 138.514 138.514
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 17.837.363 17.962.156 17.801.175 17.973.121 19.088.997
I. Vốn chủ sở hữu 17.837.363 17.962.156 17.801.175 17.973.121 19.088.997
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 10.350.000 10.350.000 10.350.000 10.350.000 10.350.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 11.944 11.944 11.944 11.944 11.944
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7.777 7.777 7.777 7.777 7.777
5. Cổ phiếu quỹ -185.236 -185.236 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 -185.236 -185.236 -185.236
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.588.097 1.586.249 2.072.856 2.068.269 2.074.504
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.084.021 5.195.629 4.663.677 4.831.515 5.953.998
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.399.079 5.104.115 4.490.722 4.441.189 3.512.709
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.684.942 91.514 172.955 390.327 2.441.289
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 980.760 995.793 880.156 888.851 876.009
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 48.519.059 48.589.284 48.683.042 49.454.195 53.180.456