1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
47.005
|
69.888
|
69.644
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
47.005
|
69.888
|
69.644
|
4. Giá vốn hàng bán
|
37.539
|
55.586
|
56.724
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.465
|
14.302
|
12.920
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.641
|
1.744
|
2.774
|
7. Chi phí tài chính
|
961
|
3
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
-587
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.574
|
10.655
|
10.874
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.572
|
5.389
|
4.233
|
12. Thu nhập khác
|
194
|
356
|
1.421
|
13. Chi phí khác
|
2.277
|
139
|
1.377
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.084
|
216
|
44
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
488
|
5.605
|
4.277
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
521
|
1.326
|
1.178
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
521
|
1.326
|
1.178
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-33
|
4.280
|
3.099
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1.953
|
-903
|
-1.998
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.920
|
5.182
|
5.097
|