Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 38.048 30.279 46.405 68.860 54.547
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.214 4.534 3.371 1.880 3.311
1. Tiền 1.214 4.534 3.371 1.880 3.311
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10.000 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10.000 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9.814 9.752 13.312 23.950 13.635
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10.008 8.955 12.714 21.791 12.202
2. Trả trước cho người bán 29 1.085 390 2.271 1.691
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 60 155 974 583 390
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -283 -443 -765 -694 -648
IV. Tổng hàng tồn kho 16.101 14.500 27.481 39.787 34.562
1. Hàng tồn kho 16.102 14.536 27.516 39.801 34.576
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -36 -36 -14 -14
V. Tài sản ngắn hạn khác 918 1.492 2.241 3.243 3.038
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 227 332 416 519 387
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 626 1.095 1.718 2.593 2.446
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 65 65 106 131 206
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 36.459 38.830 39.443 47.141 47.431
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 91 91 181 1
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 91 91 181 1
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 30.908 27.990 33.750 40.583 41.310
1. Tài sản cố định hữu hình 30.832 27.914 33.750 40.583 41.310
- Nguyên giá 79.243 79.247 86.060 95.601 100.311
- Giá trị hao mòn lũy kế -48.411 -51.333 -52.311 -55.018 -59.001
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 76 76 0 0 0
- Nguyên giá 395 395 319 319 319
- Giá trị hao mòn lũy kế -319 -319 -319 -319 -319
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 5.414 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 5.414 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.551 5.336 5.603 6.378 6.121
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.551 5.304 5.603 6.378 6.121
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 31 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 74.507 69.109 85.848 116.002 101.978
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 17.077 23.171 44.221 75.839 67.498
I. Nợ ngắn hạn 14.672 19.494 41.293 71.986 63.377
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 308 3.180 24.047 38.743 35.813
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.913 8.315 8.976 13.612 13.538
4. Người mua trả tiền trước 2.525 917 1.671 13.712 9.358
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15 44 26 0 4
6. Phải trả người lao động 895 1.233 2.362 1.738 1.278
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 179 749 163 554 339
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.455 4.327 3.642 3.242 2.882
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.381 729 407 385 165
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.405 3.678 2.928 3.852 4.121
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.266 652 364 99 4.121
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.139 3.026 2.564 3.753 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 57.430 45.937 41.627 40.163 34.480
I. Vốn chủ sở hữu 57.430 45.937 41.627 40.163 34.480
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 24 24 24 24 24
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2.595 -14.087 -18.397 -19.861 -25.544
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5 -2.595 -14.093 -18.420 -19.870
- LNST chưa phân phối kỳ này -2.600 -11.492 -4.304 -1.441 -5.675
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 74.507 69.109 85.848 116.002 101.978