Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 56.212 56.036 75.631 119.168 144.100
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 14 2.112 124 182 1.050
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 56.198 53.924 75.507 118.986 143.050
4. Giá vốn hàng bán 47.380 53.382 66.595 102.593 134.757
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.819 543 8.912 16.393 8.293
6. Doanh thu hoạt động tài chính 755 760 42 191 168
7. Chi phí tài chính 66 309 1.361 3.715 4.011
-Trong đó: Chi phí lãi vay 43 297 1.277 3.087 3.847
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 5.516 3.353 4.312 4.163 3.202
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.786 9.502 9.320 10.438 8.913
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2.795 -11.861 -6.038 -1.732 -7.664
12. Thu nhập khác 200 360 2.099 367 1.998
13. Chi phí khác 5 7 0 44 8
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 195 354 2.099 323 1.990
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2.600 -11.508 -3.938 -1.409 -5.675
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 16 333 32
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -31 31
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 -16 364 32
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2.600 -11.492 -4.303 -1.441 -5.675
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2.600 -11.492 -4.303 -1.441 -5.675