Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5.316 6.744 7.345 -22.845 -2.177
2. Điều chỉnh cho các khoản 2.880 3.687 5.342 8.128 3.013
- Khấu hao TSCĐ 2.330 2.709 3.589 6.316 6.489
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 76 512 107 176 181
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -67 -516 -164 -18 -5.250
- Lãi tiền gửi 0 0 0 1.593
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 541 982 1.810 1.655 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 8.196 10.431 12.687 -14.716 836
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1.164 -7.655 -4.691 33.963 10.083
- Tăng, giảm hàng tồn kho 670 -17.228 19.567 -1.648 -4.367
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -700 -974 -6.600 4.601 4.310
- Tăng giảm chi phí trả trước 0 0 0 -89 -84
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -546 -967 -1.816 -1.665 -1.608
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.570 -1.193 -1.213 -290 -1.034
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4.236 -2.371 -1.532 -1.331 -337
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 2.978 -19.957 16.401 18.825 7.799
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.867 -880 -7.858 -3.308 -2.392
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 64 514 414 0 5.769
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -5.500 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3 2 3 2 317
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4.800 -364 -7.441 -8.806 3.694
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 45.065 83.778 131.146 113.299 160.208
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -37.488 -59.708 -124.088 -130.721 -170.106
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -3.344 -3.991 -4.192
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2.480 -1.550 -2.325 -1.860 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 5.097 22.520 1.388 -23.273 -14.090
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3.275 2.200 10.348 -13.254 -2.597
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.210 4.483 6.664 17.007 3.748
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3 -18 -5 -5 -1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4.483 6.664 17.007 3.748 1.150