Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 505.339 553.127 703.625 802.131 762.015
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55.369 73.629 34.488 167.292 69.599
1. Tiền 55.369 56.959 34.488 167.292 69.599
2. Các khoản tương đương tiền 0 16.670 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 67.873 106.383 114.383 119.595 166.744
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 67.873 106.383 114.383 119.595 166.744
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 182.414 132.183 212.107 194.021 222.761
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 174.997 125.509 203.587 185.702 210.899
2. Trả trước cho người bán 1.992 1.430 3.190 3.953 5.092
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.425 5.244 5.330 4.609 7.102
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -244 -332
IV. Tổng hàng tồn kho 177.999 227.230 314.809 274.884 257.015
1. Hàng tồn kho 177.999 227.230 314.809 274.884 257.015
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 21.685 13.702 27.838 46.340 45.895
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.604 1.351 693 3.127 2.708
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 19.057 12.351 22.437 35.911 42.981
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 23 0 4.708 7.302 206
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 92.004 95.469 63.853 282.835 249.694
I. Các khoản phải thu dài hạn 355 355 0 408 402
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 355 355 0 408 402
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 65.010 57.227 47.895 225.084 196.144
1. Tài sản cố định hữu hình 63.692 56.044 46.343 223.653 194.745
- Nguyên giá 268.571 278.931 288.691 518.713 512.535
- Giá trị hao mòn lũy kế -204.878 -222.887 -242.348 -295.060 -317.790
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.318 1.184 1.552 1.431 1.399
- Nguyên giá 7.951 8.041 8.702 8.988 9.415
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.633 -6.857 -7.149 -7.557 -8.015
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 154 0 0 620 211
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 154 0 0 620 211
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 18.233 36.399 15.356 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18.233 25.399 12.356 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 11.000 3.000 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.115 1.487 602 36.157 34.594
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.115 1.487 602 36.157 34.594
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 7.138 0 0 20.567 18.343
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 597.344 648.596 767.478 1.084.966 1.011.708
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 315.481 372.006 443.388 557.649 464.814
I. Nợ ngắn hạn 310.910 363.486 432.259 433.741 371.345
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 67.528 100.908 202.687 161.449 133.843
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 112.138 106.008 142.960 141.740 131.499
4. Người mua trả tiền trước 0 2.921 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.242 100.670 3.044 45.996 17.192
6. Phải trả người lao động 113.315 0 73.473 74.006 81.138
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 79 25 42 536 552
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.528 40.032 1.302 4.999 3.118
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9.080 12.922 8.752 5.014 4.003
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.571 8.520 11.129 123.908 93.469
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 105.422 71.422
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4.571 8.520 11.129 18.486 22.047
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 281.863 276.590 324.090 527.317 546.894
I. Vốn chủ sở hữu 281.863 276.590 324.090 527.317 546.894
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.000 120.000 120.000 247.999 247.999
2. Thặng dư vốn cổ phần 130 130 130 130 130
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1.135 -1.135 -1.135 -1.135 -1.135
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 70.124 80.229 89.161 0 59.369
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 92.735 77.344 115.899 257.215 220.109
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33.680 36.030 47.727 30.907 95.028
- LNST chưa phân phối kỳ này 59.055 41.314 68.172 226.308 125.081
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 9 22 35 23.108 20.422
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 597.344 648.596 767.478 1.084.966 1.011.708