TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
505.339
|
553.127
|
703.625
|
802.131
|
762.015
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
55.369
|
73.629
|
34.488
|
167.292
|
69.599
|
1. Tiền
|
55.369
|
56.959
|
34.488
|
167.292
|
69.599
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
16.670
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
67.873
|
106.383
|
114.383
|
119.595
|
166.744
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
67.873
|
106.383
|
114.383
|
119.595
|
166.744
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
182.414
|
132.183
|
212.107
|
194.021
|
222.761
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
174.997
|
125.509
|
203.587
|
185.702
|
210.899
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.992
|
1.430
|
3.190
|
3.953
|
5.092
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.425
|
5.244
|
5.330
|
4.609
|
7.102
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-244
|
-332
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
177.999
|
227.230
|
314.809
|
274.884
|
257.015
|
1. Hàng tồn kho
|
177.999
|
227.230
|
314.809
|
274.884
|
257.015
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
21.685
|
13.702
|
27.838
|
46.340
|
45.895
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.604
|
1.351
|
693
|
3.127
|
2.708
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
19.057
|
12.351
|
22.437
|
35.911
|
42.981
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
23
|
0
|
4.708
|
7.302
|
206
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
92.004
|
95.469
|
63.853
|
282.835
|
249.694
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
355
|
355
|
0
|
408
|
402
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
355
|
355
|
0
|
408
|
402
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
65.010
|
57.227
|
47.895
|
225.084
|
196.144
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
63.692
|
56.044
|
46.343
|
223.653
|
194.745
|
- Nguyên giá
|
268.571
|
278.931
|
288.691
|
518.713
|
512.535
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-204.878
|
-222.887
|
-242.348
|
-295.060
|
-317.790
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.318
|
1.184
|
1.552
|
1.431
|
1.399
|
- Nguyên giá
|
7.951
|
8.041
|
8.702
|
8.988
|
9.415
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.633
|
-6.857
|
-7.149
|
-7.557
|
-8.015
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
154
|
0
|
0
|
620
|
211
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
154
|
0
|
0
|
620
|
211
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
18.233
|
36.399
|
15.356
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
18.233
|
25.399
|
12.356
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
11.000
|
3.000
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.115
|
1.487
|
602
|
36.157
|
34.594
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.115
|
1.487
|
602
|
36.157
|
34.594
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
7.138
|
0
|
0
|
20.567
|
18.343
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
597.344
|
648.596
|
767.478
|
1.084.966
|
1.011.708
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
315.481
|
372.006
|
443.388
|
557.649
|
464.814
|
I. Nợ ngắn hạn
|
310.910
|
363.486
|
432.259
|
433.741
|
371.345
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
67.528
|
100.908
|
202.687
|
161.449
|
133.843
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
112.138
|
106.008
|
142.960
|
141.740
|
131.499
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
2.921
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.242
|
100.670
|
3.044
|
45.996
|
17.192
|
6. Phải trả người lao động
|
113.315
|
0
|
73.473
|
74.006
|
81.138
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
79
|
25
|
42
|
536
|
552
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.528
|
40.032
|
1.302
|
4.999
|
3.118
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9.080
|
12.922
|
8.752
|
5.014
|
4.003
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.571
|
8.520
|
11.129
|
123.908
|
93.469
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
105.422
|
71.422
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4.571
|
8.520
|
11.129
|
18.486
|
22.047
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
281.863
|
276.590
|
324.090
|
527.317
|
546.894
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
281.863
|
276.590
|
324.090
|
527.317
|
546.894
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
247.999
|
247.999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
130
|
130
|
130
|
130
|
130
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-1.135
|
-1.135
|
-1.135
|
-1.135
|
-1.135
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
70.124
|
80.229
|
89.161
|
0
|
59.369
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
92.735
|
77.344
|
115.899
|
257.215
|
220.109
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
33.680
|
36.030
|
47.727
|
30.907
|
95.028
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
59.055
|
41.314
|
68.172
|
226.308
|
125.081
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
9
|
22
|
35
|
23.108
|
20.422
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
597.344
|
648.596
|
767.478
|
1.084.966
|
1.011.708
|