Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 104.526 948.015 829.610 966.350
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.759 20.163 32.808 23.780
1. Tiền 3.759 20.163 30.808 23.280
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 2.000 500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 4.780
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 4.780
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33.330 494.966 188.386 79.486
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32.819 8.047 10.403 5.187
2. Trả trước cho người bán 0 483.453 175.640 72.782
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 511 3.466 2.344 1.516
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 50.802 315.183 438.733 669.739
1. Hàng tồn kho 50.802 315.183 438.733 669.739
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 16.635 117.703 169.683 188.565
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 291 4.915 1.891 1.791
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16.343 112.788 159.869 178.851
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 7.923 7.923
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 230.910 1.126.031 2.304.410 2.188.252
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 193 176 2.089.825 1.996.750
1. Tài sản cố định hữu hình 160 161 2.087.029 1.994.123
- Nguyên giá 192 229 2.182.975 2.189.833
- Giá trị hao mòn lũy kế -32 -68 -95.946 -195.710
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 32 15 2.796 2.627
- Nguyên giá 53 53 3.189 3.460
- Giá trị hao mòn lũy kế -20 -38 -393 -833
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 180.441 985.179 80.085 104.609
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 180.441 985.179 80.085 104.609
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 50.277 140.676 134.500 86.893
1. Chi phí trả trước dài hạn 50.277 140.676 134.500 86.893
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 335.437 2.074.046 3.134.021 3.154.603
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 93.902 1.832.639 3.071.082 3.238.871
I. Nợ ngắn hạn 7.689 275.584 1.195.654 1.073.722
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 175.979 260.034
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.430 148.653 128.205 146.531
4. Người mua trả tiền trước 0 4.058 25.576 30.672
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 795 697 1.012 1.167
6. Phải trả người lao động 619 4.108 625 606
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 754 15.732 753.639 529.561
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 833 566
11. Phải trả ngắn hạn khác 91 102.335 104.613 102.003
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 5.173 2.583
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 86.213 1.557.056 1.875.428 2.165.150
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 80.000 454.171 925.714 1.310.909
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6.213 1.102.885 949.714 854.241
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 241.534 241.407 62.939 -84.269
I. Vốn chủ sở hữu 241.534 241.407 62.939 -84.269
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 250.000 250.000 250.000 250.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.465 3.465 3.465 3.465
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -11.931 -12.059 -190.526 -337.734
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -12.243 -12.581 -12.059 -190.526
- LNST chưa phân phối kỳ này 313 522 -178.468 -147.208
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 335.437 2.074.046 3.134.021 3.154.603