Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 23.917 27.086 27.225 26.981 32.304
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.400 4.478 5.209 2.605 5.269
1. Tiền 2.900 2.978 5.209 2.605 5.269
2. Các khoản tương đương tiền 2.500 1.500 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6.400 10.000 5.500 5.837 10.800
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.400 10.000 5.500 5.837 10.800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.197 1.294 2.015 4.234 2.334
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 992 1.208 1.938 1.942 2.291
2. Trả trước cho người bán 164 0 20 1.483 75
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 72 117 88 840 164
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31 -31 -31 -31 -196
IV. Tổng hàng tồn kho 10.875 11.291 14.502 14.305 13.901
1. Hàng tồn kho 10.956 11.387 14.629 14.390 14.033
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -82 -96 -127 -85 -132
V. Tài sản ngắn hạn khác 45 22 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 45 22 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 26.685 25.384 23.696 22.274 21.399
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 19.590 18.872 16.231 15.722 16.881
1. Tài sản cố định hữu hình 4.440 3.722 2.618 2.109 1.731
- Nguyên giá 15.603 15.603 13.776 13.776 13.837
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.163 -11.881 -11.158 -11.667 -12.106
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 15.149 15.149 13.613 13.613 15.149
- Nguyên giá 15.149 15.149 13.613 13.613 15.149
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 6.045 5.446 6.383 5.784 3.649
- Nguyên giá 20.773 20.773 22.309 22.309 20.773
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.728 -15.327 -15.926 -16.525 -17.124
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.051 1.067 1.082 768 869
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.051 1.067 1.082 768 869
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 50.602 52.470 50.922 49.255 53.703
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9.588 10.286 10.450 10.208 10.655
I. Nợ ngắn hạn 8.886 9.706 9.917 9.480 9.912
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.823 6.029 6.429 6.504 7.339
4. Người mua trả tiền trước 0 2 146 44 29
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 736 652 631 1.012 596
6. Phải trả người lao động 953 886 725 4 103
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 14 50 46 77 156
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.374 1.158 1.112 955 688
11. Phải trả ngắn hạn khác 835 673 624 462 458
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 151 257 203 421 542
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 702 580 533 728 743
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 702 580 533 728 743
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 41.015 42.184 40.472 39.046 43.047
I. Vốn chủ sở hữu 41.015 42.184 40.472 39.046 43.047
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30.000 30.000 30.000 30.000 30.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.707 2.707 2.707 2.707 2.707
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.086 1.447 1.747 2.023 2.233
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.221 8.030 6.017 4.316 8.107
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 499 499 65 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.221 7.530 5.518 4.251 8.107
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 50.602 52.470 50.922 49.255 53.703