Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.881.250 2.485.377 2.209.650 3.044.872 3.486.785
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 318.248 397.285 419.559 243.942 541.052
1. Tiền 249.020 317.285 319.559 243.942 539.052
2. Các khoản tương đương tiền 69.227 80.000 100.000 0 2.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 46.472 24.347 0 3.000 3.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 46.472 24.347 0 3.000 3.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 577.522 695.918 568.498 230.762 566.127
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 535.837 672.501 514.706 209.163 569.267
2. Trả trước cho người bán 35.703 15.049 52.246 36.780 9.171
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 14.186 17.901 12.987 10.202 19.080
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8.204 -9.534 -11.441 -25.383 -31.392
IV. Tổng hàng tồn kho 1.898.574 1.347.103 1.184.666 2.534.995 2.333.763
1. Hàng tồn kho 1.898.574 1.347.103 1.184.666 2.534.995 2.338.805
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -5.042
V. Tài sản ngắn hạn khác 40.434 20.724 36.928 32.174 42.843
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.098 2.950 1.569 6.355 7.983
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 21.771 13.940 19.186 22.405 22.946
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 15.326 3.834 16.172 3.415 11.914
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 239 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 836.252 852.151 847.045 809.208 801.792
I. Các khoản phải thu dài hạn 6.412 3.738 3.738 3.940 4.140
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 6.412 3.738 3.738 3.940 4.140
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 763.191 760.586 760.196 750.782 746.058
1. Tài sản cố định hữu hình 472.204 527.398 528.181 516.723 508.549
- Nguyên giá 832.947 978.585 1.058.876 1.130.630 1.206.915
- Giá trị hao mòn lũy kế -360.743 -451.188 -530.695 -613.907 -698.367
2. Tài sản cố định thuê tài chính 9.539 0 0 3.210 4.705
- Nguyên giá 24.212 0 0 3.725 5.912
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.673 0 0 -515 -1.207
3. Tài sản cố định vô hình 281.448 233.188 232.015 230.849 232.805
- Nguyên giá 288.373 240.856 240.906 240.948 243.935
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.925 -7.668 -8.891 -10.099 -11.131
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 51.332 63.749 58.939 31.983 32.531
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51.332 63.749 58.939 31.983 32.531
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8.177 8.177 7.335 6.706 6.160
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 11.662 11.662 11.662 11.662 11.662
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.484 -3.484 -4.326 -4.956 -5.502
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.668 15.666 16.837 15.797 12.902
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.668 10.559 8.928 4.066 1.614
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 5.107 7.909 11.731 11.288
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 471 235 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.717.502 3.337.528 3.056.695 3.854.080 4.288.577
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.528.663 2.184.089 1.849.445 2.492.109 2.937.078
I. Nợ ngắn hạn 2.352.076 2.043.077 1.734.668 2.441.143 2.915.377
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.677.512 1.333.841 1.061.758 1.375.431 2.058.263
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 422.811 362.950 341.845 629.758 508.513
4. Người mua trả tiền trước 21.589 62.007 38.857 85.251 13.641
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 132.317 129.256 124.207 135.226 129.155
6. Phải trả người lao động 22.895 36.117 60.178 79.357 63.851
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 35.951 79.377 76.971 91.218 77.704
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 25.869 25.536 15.713 14.542 10.873
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 3.700 3.477
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13.132 13.994 15.139 26.659 49.901
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 176.587 141.012 114.776 50.967 21.700
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 19.665 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 176.587 141.012 95.112 50.967 21.700
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.188.838 1.153.439 1.207.250 1.361.971 1.351.499
I. Vốn chủ sở hữu 1.188.838 1.153.439 1.207.250 1.361.971 1.351.499
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 571.680 571.680 571.680 571.680 571.680
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 19.640 24.230 24.230 24.230 24.230
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 164.004 182.263 194.874 198.737 204.451
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 13.192 13.192 13.192 13.192 13.192
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 164.679 131.471 171.608 280.996 269.104
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 86.701 88.553 67.054 62.039 128.509
- LNST chưa phân phối kỳ này 77.978 42.919 104.554 218.957 140.596
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 255.644 230.603 231.666 273.136 268.841
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.717.502 3.337.528 3.056.695 3.854.080 4.288.577