TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.881.250
|
2.485.377
|
2.209.650
|
3.044.872
|
3.486.785
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
318.248
|
397.285
|
419.559
|
243.942
|
541.052
|
1. Tiền
|
249.020
|
317.285
|
319.559
|
243.942
|
539.052
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
69.227
|
80.000
|
100.000
|
0
|
2.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
46.472
|
24.347
|
0
|
3.000
|
3.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
46.472
|
24.347
|
0
|
3.000
|
3.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
577.522
|
695.918
|
568.498
|
230.762
|
566.127
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
535.837
|
672.501
|
514.706
|
209.163
|
569.267
|
2. Trả trước cho người bán
|
35.703
|
15.049
|
52.246
|
36.780
|
9.171
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14.186
|
17.901
|
12.987
|
10.202
|
19.080
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8.204
|
-9.534
|
-11.441
|
-25.383
|
-31.392
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.898.574
|
1.347.103
|
1.184.666
|
2.534.995
|
2.333.763
|
1. Hàng tồn kho
|
1.898.574
|
1.347.103
|
1.184.666
|
2.534.995
|
2.338.805
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-5.042
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
40.434
|
20.724
|
36.928
|
32.174
|
42.843
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.098
|
2.950
|
1.569
|
6.355
|
7.983
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
21.771
|
13.940
|
19.186
|
22.405
|
22.946
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
15.326
|
3.834
|
16.172
|
3.415
|
11.914
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
239
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
836.252
|
852.151
|
847.045
|
809.208
|
801.792
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6.412
|
3.738
|
3.738
|
3.940
|
4.140
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6.412
|
3.738
|
3.738
|
3.940
|
4.140
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
763.191
|
760.586
|
760.196
|
750.782
|
746.058
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
472.204
|
527.398
|
528.181
|
516.723
|
508.549
|
- Nguyên giá
|
832.947
|
978.585
|
1.058.876
|
1.130.630
|
1.206.915
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-360.743
|
-451.188
|
-530.695
|
-613.907
|
-698.367
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
9.539
|
0
|
0
|
3.210
|
4.705
|
- Nguyên giá
|
24.212
|
0
|
0
|
3.725
|
5.912
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.673
|
0
|
0
|
-515
|
-1.207
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
281.448
|
233.188
|
232.015
|
230.849
|
232.805
|
- Nguyên giá
|
288.373
|
240.856
|
240.906
|
240.948
|
243.935
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.925
|
-7.668
|
-8.891
|
-10.099
|
-11.131
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
51.332
|
63.749
|
58.939
|
31.983
|
32.531
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
51.332
|
63.749
|
58.939
|
31.983
|
32.531
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
8.177
|
8.177
|
7.335
|
6.706
|
6.160
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
11.662
|
11.662
|
11.662
|
11.662
|
11.662
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.484
|
-3.484
|
-4.326
|
-4.956
|
-5.502
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.668
|
15.666
|
16.837
|
15.797
|
12.902
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.668
|
10.559
|
8.928
|
4.066
|
1.614
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
5.107
|
7.909
|
11.731
|
11.288
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
471
|
235
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.717.502
|
3.337.528
|
3.056.695
|
3.854.080
|
4.288.577
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.528.663
|
2.184.089
|
1.849.445
|
2.492.109
|
2.937.078
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.352.076
|
2.043.077
|
1.734.668
|
2.441.143
|
2.915.377
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.677.512
|
1.333.841
|
1.061.758
|
1.375.431
|
2.058.263
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
422.811
|
362.950
|
341.845
|
629.758
|
508.513
|
4. Người mua trả tiền trước
|
21.589
|
62.007
|
38.857
|
85.251
|
13.641
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
132.317
|
129.256
|
124.207
|
135.226
|
129.155
|
6. Phải trả người lao động
|
22.895
|
36.117
|
60.178
|
79.357
|
63.851
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
35.951
|
79.377
|
76.971
|
91.218
|
77.704
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
25.869
|
25.536
|
15.713
|
14.542
|
10.873
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
3.700
|
3.477
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13.132
|
13.994
|
15.139
|
26.659
|
49.901
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
176.587
|
141.012
|
114.776
|
50.967
|
21.700
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
19.665
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
176.587
|
141.012
|
95.112
|
50.967
|
21.700
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.188.838
|
1.153.439
|
1.207.250
|
1.361.971
|
1.351.499
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.188.838
|
1.153.439
|
1.207.250
|
1.361.971
|
1.351.499
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
571.680
|
571.680
|
571.680
|
571.680
|
571.680
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
19.640
|
24.230
|
24.230
|
24.230
|
24.230
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
164.004
|
182.263
|
194.874
|
198.737
|
204.451
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
13.192
|
13.192
|
13.192
|
13.192
|
13.192
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
164.679
|
131.471
|
171.608
|
280.996
|
269.104
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
86.701
|
88.553
|
67.054
|
62.039
|
128.509
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
77.978
|
42.919
|
104.554
|
218.957
|
140.596
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
255.644
|
230.603
|
231.666
|
273.136
|
268.841
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.717.502
|
3.337.528
|
3.056.695
|
3.854.080
|
4.288.577
|