TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.487.312
|
3.318.461
|
3.049.918
|
3.030.189
|
2.743.425
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
539.023
|
184.165
|
318.303
|
407.279
|
602.044
|
1. Tiền
|
539.023
|
182.665
|
314.803
|
407.279
|
333.544
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
1.500
|
3.500
|
0
|
268.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7.000
|
5.000
|
20.000
|
23.500
|
25.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
7.000
|
5.000
|
20.000
|
23.500
|
25.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
564.156
|
510.928
|
735.754
|
892.628
|
560.745
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
569.267
|
511.179
|
735.915
|
889.643
|
575.753
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.200
|
12.789
|
16.498
|
26.831
|
15.379
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
17.080
|
20.152
|
18.433
|
17.580
|
15.637
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-31.392
|
-33.192
|
-35.092
|
-41.426
|
-46.024
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.333.763
|
2.558.902
|
1.917.140
|
1.667.178
|
1.520.213
|
1. Hàng tồn kho
|
2.338.805
|
2.563.944
|
1.922.182
|
1.675.320
|
1.522.740
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5.042
|
-5.042
|
-5.042
|
-8.142
|
-2.527
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
43.371
|
59.466
|
58.721
|
39.604
|
35.422
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7.983
|
7.141
|
5.896
|
8.381
|
6.033
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
22.946
|
24.393
|
25.199
|
27.296
|
28.037
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12.441
|
27.932
|
27.626
|
3.926
|
1.352
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
801.731
|
778.420
|
751.922
|
717.363
|
710.455
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.811
|
3.811
|
4.140
|
3.811
|
3.875
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.811
|
3.811
|
4.140
|
3.811
|
3.875
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
745.998
|
722.669
|
700.004
|
661.330
|
646.373
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
508.549
|
485.727
|
463.631
|
444.581
|
433.566
|
- Nguyên giá
|
1.206.915
|
1.207.189
|
1.206.678
|
1.209.328
|
1.220.654
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-698.367
|
-721.462
|
-743.047
|
-764.747
|
-787.088
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
4.644
|
4.491
|
4.277
|
4.063
|
6.028
|
- Nguyên giá
|
5.851
|
5.912
|
5.912
|
5.912
|
8.102
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.207
|
-1.421
|
-1.635
|
-1.849
|
-2.074
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
232.805
|
232.450
|
232.096
|
212.686
|
206.779
|
- Nguyên giá
|
243.935
|
243.935
|
243.935
|
243.935
|
244.759
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.131
|
-11.485
|
-11.839
|
-31.249
|
-37.980
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
32.531
|
33.121
|
40.676
|
44.629
|
39.144
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
32.531
|
33.121
|
40.676
|
44.629
|
39.144
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.160
|
6.160
|
6.160
|
6.160
|
5.681
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
11.662
|
11.662
|
11.662
|
11.662
|
11.662
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5.502
|
-5.502
|
-5.502
|
-5.502
|
-5.981
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13.232
|
12.660
|
942
|
1.433
|
15.382
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.614
|
1.042
|
942
|
1.104
|
2.904
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
11.288
|
11.288
|
0
|
0
|
12.143
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
330
|
330
|
0
|
330
|
335
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.289.044
|
4.096.881
|
3.801.840
|
3.747.553
|
3.453.879
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.937.517
|
2.831.124
|
2.582.352
|
2.484.290
|
2.167.924
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.914.382
|
2.812.828
|
2.567.460
|
2.472.801
|
2.158.324
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.054.113
|
2.058.029
|
1.693.198
|
1.187.555
|
1.483.912
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
508.522
|
501.720
|
472.887
|
609.448
|
231.766
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13.641
|
9.210
|
52.720
|
153.830
|
22.960
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
128.155
|
115.790
|
121.266
|
123.615
|
132.569
|
6. Phải trả người lao động
|
63.851
|
17.944
|
53.629
|
93.947
|
81.953
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
77.468
|
45.166
|
101.302
|
235.763
|
115.400
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.763
|
12.651
|
12.179
|
10.879
|
39.944
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4.077
|
1.738
|
0
|
0
|
6.080
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
50.792
|
50.579
|
60.279
|
57.764
|
43.739
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
23.135
|
18.296
|
14.893
|
11.489
|
9.600
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
23.135
|
18.296
|
14.893
|
11.489
|
9.600
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.351.526
|
1.265.757
|
1.219.488
|
1.263.263
|
1.285.955
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.351.526
|
1.265.757
|
1.219.488
|
1.263.263
|
1.285.955
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
571.680
|
571.680
|
571.680
|
571.680
|
571.680
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
24.230
|
24.230
|
24.230
|
24.230
|
24.230
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
203.220
|
205.032
|
205.032
|
206.035
|
206.035
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
13.192
|
13.192
|
13.192
|
13.192
|
13.192
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
269.914
|
208.806
|
166.579
|
242.196
|
257.838
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
127.207
|
230.335
|
135.401
|
130.243
|
138.064
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
142.706
|
-21.528
|
31.178
|
111.954
|
119.774
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
269.291
|
242.817
|
238.776
|
205.929
|
212.981
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.289.044
|
4.096.881
|
3.801.840
|
3.747.553
|
3.453.879
|