TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
116.866
|
119.152
|
124.025
|
117.820
|
111.897
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23.780
|
22.649
|
18.527
|
32.195
|
16.915
|
1. Tiền
|
3.629
|
8.500
|
6.015
|
4.859
|
4.067
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20.150
|
14.149
|
12.512
|
27.337
|
12.848
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
74.636
|
81.365
|
72.823
|
65.454
|
67.088
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
74.636
|
81.365
|
72.823
|
65.454
|
67.088
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6.826
|
6.390
|
23.593
|
9.942
|
18.313
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
771
|
958
|
736
|
819
|
752
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.794
|
3.141
|
21.935
|
7.659
|
16.722
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.260
|
2.291
|
1.123
|
1.667
|
1.041
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-202
|
-202
|
-202
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10.506
|
8.113
|
8.229
|
9.519
|
9.569
|
1. Hàng tồn kho
|
10.506
|
8.113
|
8.229
|
9.519
|
9.569
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.119
|
635
|
853
|
710
|
11
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.119
|
635
|
853
|
710
|
11
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
98.623
|
100.692
|
104.644
|
107.414
|
114.099
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
83.033
|
83.108
|
82.864
|
80.025
|
78.433
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
83.033
|
83.108
|
82.864
|
80.025
|
78.433
|
- Nguyên giá
|
249.749
|
273.149
|
284.819
|
294.422
|
304.637
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-166.716
|
-190.041
|
-201.955
|
-214.397
|
-226.204
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
580
|
580
|
580
|
580
|
580
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-580
|
-580
|
-580
|
-580
|
-580
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
15.073
|
17.121
|
19.737
|
25.931
|
34.709
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
1.468
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
13.605
|
17.121
|
19.737
|
25.931
|
34.709
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
517
|
463
|
2.043
|
1.457
|
957
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
517
|
463
|
2.043
|
1.457
|
957
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
215.489
|
219.845
|
228.668
|
225.234
|
225.995
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
29.056
|
33.846
|
38.584
|
34.545
|
34.544
|
I. Nợ ngắn hạn
|
29.056
|
33.846
|
38.584
|
34.545
|
34.544
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
250
|
2.249
|
6.234
|
2.459
|
2.220
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.455
|
30
|
30
|
31
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.842
|
1.390
|
1.157
|
64
|
1.363
|
6. Phải trả người lao động
|
10.103
|
11.166
|
14.134
|
14.630
|
13.785
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12.115
|
16.607
|
14.483
|
14.539
|
15.067
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
292
|
207
|
169
|
191
|
249
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.998
|
2.197
|
2.377
|
2.630
|
1.861
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
186.433
|
185.999
|
190.084
|
190.689
|
191.451
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
186.433
|
185.999
|
190.084
|
190.689
|
191.451
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
181.494
|
181.494
|
181.494
|
181.494
|
181.494
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
882
|
1.160
|
882
|
882
|
882
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.057
|
3.345
|
7.708
|
8.313
|
9.075
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
10
|
11
|
13
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.057
|
3.335
|
7.697
|
8.300
|
9.075
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
215.489
|
219.845
|
228.668
|
225.234
|
225.995
|