Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 116.866 119.152 124.025 117.820 111.897
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23.780 22.649 18.527 32.195 16.915
1. Tiền 3.629 8.500 6.015 4.859 4.067
2. Các khoản tương đương tiền 20.150 14.149 12.512 27.337 12.848
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 74.636 81.365 72.823 65.454 67.088
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 74.636 81.365 72.823 65.454 67.088
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6.826 6.390 23.593 9.942 18.313
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 771 958 736 819 752
2. Trả trước cho người bán 2.794 3.141 21.935 7.659 16.722
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.260 2.291 1.123 1.667 1.041
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -202 -202 -202
IV. Tổng hàng tồn kho 10.506 8.113 8.229 9.519 9.569
1. Hàng tồn kho 10.506 8.113 8.229 9.519 9.569
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.119 635 853 710 11
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.119 635 853 710 11
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 98.623 100.692 104.644 107.414 114.099
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 83.033 83.108 82.864 80.025 78.433
1. Tài sản cố định hữu hình 83.033 83.108 82.864 80.025 78.433
- Nguyên giá 249.749 273.149 284.819 294.422 304.637
- Giá trị hao mòn lũy kế -166.716 -190.041 -201.955 -214.397 -226.204
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 580 580 580 580 580
- Giá trị hao mòn lũy kế -580 -580 -580 -580 -580
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15.073 17.121 19.737 25.931 34.709
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1.468 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13.605 17.121 19.737 25.931 34.709
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 517 463 2.043 1.457 957
1. Chi phí trả trước dài hạn 517 463 2.043 1.457 957
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 215.489 219.845 228.668 225.234 225.995
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 29.056 33.846 38.584 34.545 34.544
I. Nợ ngắn hạn 29.056 33.846 38.584 34.545 34.544
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 250 2.249 6.234 2.459 2.220
4. Người mua trả tiền trước 1.455 30 30 31 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.842 1.390 1.157 64 1.363
6. Phải trả người lao động 10.103 11.166 14.134 14.630 13.785
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 12.115 16.607 14.483 14.539 15.067
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 292 207 169 191 249
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.998 2.197 2.377 2.630 1.861
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 186.433 185.999 190.084 190.689 191.451
I. Vốn chủ sở hữu 186.433 185.999 190.084 190.689 191.451
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 181.494 181.494 181.494 181.494 181.494
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 882 1.160 882 882 882
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.057 3.345 7.708 8.313 9.075
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 10 11 13 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.057 3.335 7.697 8.300 9.075
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 215.489 219.845 228.668 225.234 225.995