Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 119.152 124.025 117.820 111.897 94.449
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22.649 18.527 32.195 16.915 31.291
1. Tiền 8.500 6.015 4.859 4.067 8.001
2. Các khoản tương đương tiền 14.149 12.512 27.337 12.848 23.290
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 81.365 72.823 65.454 67.088 27.235
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 81.365 72.823 65.454 67.088 27.235
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6.390 23.593 9.942 18.313 24.808
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 958 736 819 752 1.104
2. Trả trước cho người bán 3.141 21.935 7.659 16.722 23.060
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.291 1.123 1.667 1.041 847
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -202 -202 -202 -202
IV. Tổng hàng tồn kho 8.113 8.229 9.519 9.569 10.155
1. Hàng tồn kho 8.113 8.229 9.519 9.569 10.155
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 635 853 710 11 960
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 635 853 710 11 960
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 100.692 104.644 107.414 114.099 138.593
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 83.108 82.864 80.025 78.433 76.557
1. Tài sản cố định hữu hình 83.108 82.864 80.025 78.433 76.557
- Nguyên giá 273.149 284.819 294.422 304.637 315.030
- Giá trị hao mòn lũy kế -190.041 -201.955 -214.397 -226.204 -238.473
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 580 580 580 580 580
- Giá trị hao mòn lũy kế -580 -580 -580 -580 -580
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17.121 19.737 25.931 34.709 60.569
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17.121 19.737 25.931 34.709 60.569
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 463 2.043 1.457 957 1.467
1. Chi phí trả trước dài hạn 463 2.043 1.457 957 1.467
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 219.845 228.668 225.234 225.995 233.042
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 33.846 38.584 34.545 34.544 40.706
I. Nợ ngắn hạn 33.846 38.584 34.545 34.544 40.706
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.249 6.234 2.459 2.220 2.186
4. Người mua trả tiền trước 30 30 31 0 440
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.390 1.157 64 1.363 1.739
6. Phải trả người lao động 11.166 14.134 14.630 13.785 15.805
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 16.607 14.483 14.539 15.067 18.350
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 207 169 191 249 276
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.197 2.377 2.630 1.861 1.910
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 185.999 190.084 190.689 191.451 192.336
I. Vốn chủ sở hữu 185.999 190.084 190.689 191.451 192.336
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 181.494 181.494 181.494 181.494 181.494
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.160 882 882 882 882
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.345 7.708 8.313 9.075 9.960
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10 11 13 0 1
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.335 7.697 8.300 9.075 9.959
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 219.845 228.668 225.234 225.995 233.042