Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 164.740 168.763 162.141 174.991 187.531
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -83.985 -110.813 -82.757 -109.058 -126.148
3. Tiền chi trả cho người lao động -39.068 -39.950 -40.782 -45.445 -44.817
4. Tiền chi trả lãi vay -16
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2.343 -1.420 -2.130 -2.164 -3.224
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 6.487 129.757 7.270 4.787 4.398
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -27.538 -152.308 -26.701 -25.320 -27.921
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 18.293 -5.971 17.040 -2.208 -10.198
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -14.462 -8.869 -6.917 -6.743 -10.858
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 156 31
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -37.700 -39.500 -2.000 -57.789 -27.235
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 35.851 53.211 12.782 59.189 71.251
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 907 463 341 483 383
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -15.405 5.461 4.237 -4.860 33.541
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4.000
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4.019 -3.612 -7.608 -8.213 -8.966
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4.019 -3.612 -7.608 -8.213 -8.966
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.131 -4.122 13.669 -15.281 14.377
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 23.780 22.649 18.527 32.195 16.915
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 22.649 18.527 32.195 16.915 31.291