Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 207.556 296.171 265.825 368.686 307.777
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 207.556 296.171 265.825 368.686 307.777
4. Giá vốn hàng bán 114.999 114.789 112.841 115.379 115.008
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 92.557 181.382 152.984 253.307 192.769
6. Doanh thu hoạt động tài chính 403 387 453 507 597
7. Chi phí tài chính 125.225 115.020 114.917 80.989 73.376
-Trong đó: Chi phí lãi vay 124.678 115.020 114.917 80.948 73.376
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.828 5.135 6.291 8.472 9.215
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -41.093 61.614 32.230 164.352 110.774
12. Thu nhập khác 59 418 405 6.098 4.375
13. Chi phí khác 14 986 3.360 2.638 259
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 44 -568 -2.955 3.460 4.116
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -41.049 61.046 29.274 167.812 114.891
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 777 1.012 1.632 13.607 5.126
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 777 1.012 1.632 13.607 5.126
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -41.826 60.033 27.643 154.204 109.765
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -41.826 60.033 27.643 154.204 109.765