Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2019 Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 78.199 88.218 96.796 90.148 72.265
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.078 4.187 1.211 2.200 3.999
1. Tiền 2.078 4.187 1.211 2.200 3.999
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63.335 64.549 63.760 67.446 57.163
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24.571 21.400 17.551 36.378 24.445
2. Trả trước cho người bán 23.311 21.210 20.206 153 111
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 16.900 16.577 16.052 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 15.453 5.052 9.439 14.875 32.658
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -13 -13 -13 -51
IV. Tổng hàng tồn kho 11.574 18.935 31.571 20.276 10.856
1. Hàng tồn kho 11.574 18.952 31.571 20.276 10.856
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -17 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.212 547 254 226 247
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 149 55 82 97 126
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 481 201 0 130 121
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 582 290 172 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 73.036 63.641 66.595 74.887 96.288
I. Các khoản phải thu dài hạn 33 26 12.516 26.222 51.434
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 12.500 0 9.160
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 26.206 42.258
5. Phải thu dài hạn khác 33 26 16 16 16
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 64.437 57.862 51.144 45.148 40.370
1. Tài sản cố định hữu hình 64.437 57.825 51.130 45.148 40.370
- Nguyên giá 151.432 151.717 148.370 147.645 148.949
- Giá trị hao mòn lũy kế -86.995 -93.892 -97.240 -102.498 -108.579
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 37 15 0 0
- Nguyên giá 0 66 66 66 66
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -29 -51 -66 -66
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.543 1.749 0 1.147 1.901
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 1.749 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.543 0 0 1.147 1.901
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.023 4.004 2.934 2.371 2.583
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.023 4.004 2.934 2.371 2.583
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 151.236 151.858 163.391 165.036 168.553
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 58.856 58.848 70.844 71.948 74.241
I. Nợ ngắn hạn 57.590 57.767 68.750 69.716 72.936
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 47.183 49.982 61.742 59.965 64.503
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.255 1.839 1.204 4.183 2.824
4. Người mua trả tiền trước 2.651 459 0 400 41
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 1.003 139 1.448 2.016
6. Phải trả người lao động 490 414 384 944 788
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 190 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.203 3.264 4.284 1.970 1.956
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 808 808 808 808 808
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.266 1.080 2.094 2.232 1.305
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 279 291 1.304 1.443 516
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 987 789 789 789 789
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 92.380 93.011 92.547 93.087 94.313
I. Vốn chủ sở hữu 92.380 93.011 92.547 93.087 94.313
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 89.356 89.356 89.356 89.356 89.356
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.023 3.654 3.190 3.731 4.956
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.222 3.023 3.023 3.190 3.731
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.802 631 167 541 1.225
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 151.236 151.858 163.391 165.036 168.553