I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
246.915
|
279.416
|
326.720
|
247.143
|
180.697
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-123.338
|
-108.550
|
-121.463
|
-99.034
|
-95.704
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-16.655
|
-17.516
|
-19.098
|
-15.711
|
-12.959
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.348
|
-1.999
|
-1.283
|
-463
|
-461
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.413
|
-1.080
|
-2.030
|
-2.229
|
-733
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7.393
|
8.899
|
7.005
|
6.485
|
4.799
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-99.411
|
-138.563
|
-151.254
|
-122.252
|
-84.037
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10.143
|
20.606
|
38.597
|
13.938
|
-8.399
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.680
|
-5.776
|
-8.562
|
-5.997
|
-2.651
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
99
|
0
|
172
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
2
|
7
|
201
|
20
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.579
|
-5.774
|
-8.383
|
-5.796
|
-2.632
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
130.340
|
136.198
|
101.109
|
30.835
|
81.205
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-131.960
|
-146.020
|
-125.744
|
-31.363
|
-68.789
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.986
|
-4.783
|
-4.783
|
-5.979
|
-3.587
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5.606
|
-14.605
|
-29.418
|
-6.507
|
8.829
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-43
|
227
|
796
|
1.636
|
-2.201
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
260
|
217
|
445
|
1.241
|
2.877
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
217
|
445
|
1.241
|
2.877
|
676
|