Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4.868.201 4.305.589 5.055.761 5.420.707 5.124.896
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 519.935 669.912 696.390 479.902 1.164.570
1. Tiền 346.475 301.912 308.905 327.384 473.515
2. Các khoản tương đương tiền 173.460 368.000 387.485 152.518 691.055
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.964.443 2.284.225 2.924.213 3.494.948 2.724.090
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.964.443 2.284.225 2.924.213 3.494.948 2.724.090
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 459.144 509.384 582.219 628.161 427.355
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 316.220 318.369 326.009 334.493 328.642
2. Trả trước cho người bán 71.057 72.308 67.384 62.681 37.882
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 96.966 143.805 213.907 256.342 86.186
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25.098 -25.098 -25.080 -25.355 -25.355
IV. Tổng hàng tồn kho 722.594 670.629 725.229 721.959 709.968
1. Hàng tồn kho 742.084 690.081 744.472 741.122 729.234
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19.490 -19.452 -19.243 -19.163 -19.266
V. Tài sản ngắn hạn khác 202.086 171.439 127.710 95.737 98.912
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26.834 21.382 15.810 16.121 23.446
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 32.479 283 0 104 1.463
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 142.773 149.774 111.900 79.511 74.002
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.388.054 2.276.205 2.226.397 2.139.055 2.014.644
I. Các khoản phải thu dài hạn 130 130 130 130 130
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 130 130 130 130 130
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.838.490 1.740.048 1.645.178 1.554.162 1.496.020
1. Tài sản cố định hữu hình 1.755.089 1.660.146 1.568.754 1.477.873 1.410.762
- Nguyên giá 9.382.940 9.384.941 9.393.071 9.401.145 9.426.996
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.627.851 -7.724.795 -7.824.317 -7.923.272 -8.016.234
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 83.400 79.902 76.424 76.289 85.258
- Nguyên giá 157.453 157.453 157.453 160.941 173.119
- Giá trị hao mòn lũy kế -74.053 -77.551 -81.029 -84.652 -87.861
III. Bất động sản đầu tư 4.238 4.032 4.247 4.020 3.792
- Nguyên giá 11.989 11.989 12.418 12.418 12.418
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.751 -7.957 -8.171 -8.398 -8.626
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15.259 18.155 39.319 47.126 40.830
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15.259 18.155 39.319 47.126 40.830
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 316.550 316.346 313.964 320.406 271.072
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 225.023 225.153 222.770 229.213 229.878
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 43.750 43.750 43.750 43.750 43.750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.223 -2.556 -2.556 -2.556 -2.556
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50.000 50.000 50.000 50.000 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 213.386 197.495 223.559 213.211 202.800
1. Chi phí trả trước dài hạn 206.005 191.776 220.325 207.187 196.490
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 5.603 4.272 1.888 2.504 4.173
3. Tài sản dài hạn khác 1.778 1.446 1.346 3.520 2.137
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7.256.255 6.581.794 7.282.158 7.559.762 7.139.539
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.927.158 1.280.753 1.833.900 2.017.336 1.825.736
I. Nợ ngắn hạn 1.814.341 1.166.697 1.715.001 1.900.329 1.703.946
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 96.475 80.573 52.049 27.003 109.637
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 563.700 293.359 388.417 417.874 463.977
4. Người mua trả tiền trước 36.520 14.866 19.941 16.537 32.175
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 440.441 235.175 545.745 549.734 392.641
6. Phải trả người lao động 182.384 75.488 117.689 135.535 164.696
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 141.885 167.689 213.245 389.912 192.047
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 499 81 396 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 269.280 251.345 309.305 301.275 258.385
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2.835 2.894 1.868 1.927 2.586
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 80.822 44.810 66.662 60.135 87.803
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 112.817 114.055 118.899 117.007 121.790
1. Phải trả người bán dài hạn 350 350 350 350 313
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 111.772 113.108 118.049 116.255 113.502
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 7.670
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 694 597 500 403 306
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5.329.098 5.301.042 5.448.258 5.542.426 5.313.803
I. Vốn chủ sở hữu 5.327.886 5.299.889 5.447.164 5.541.390 5.312.826
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.318.000 2.318.000 2.318.000 2.318.000 2.318.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.540.127 1.540.127 1.544.268 1.544.268 1.544.268
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 12.031 12.005 11.899 11.760 11.698
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 789.129 774.120 926.997 1.010.265 764.818
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 323.501 762.685 739.194 732.060 429.390
- LNST chưa phân phối kỳ này 465.627 11.435 187.802 278.205 335.429
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 668.600 655.637 645.999 657.097 674.041
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1.211 1.153 1.094 1.036 977
1. Nguồn kinh phí 420 420 420 420 420
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 791 733 674 616 557
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7.256.255 6.581.794 7.282.158 7.559.762 7.139.539