Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 74.373 75.415 70.927 109.971 357.323
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 181 6 64 1.025 45.364
1. Tiền 181 6 64 1.025 45.364
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 40.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 40.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27.345 28.526 23.940 72.396 41.701
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17.751 16.337 16.337 14.535 14.516
2. Trả trước cho người bán 6.402 13.355 10.615 10.785 20.895
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 31.800 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 21.829 23.015 21.912 39.479 30.491
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18.638 -24.181 -24.924 -24.204 -24.201
IV. Tổng hàng tồn kho 46.564 46.564 46.564 36.002 230.258
1. Hàng tồn kho 53.742 46.564 46.564 36.002 230.258
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7.178 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 282 318 359 548 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 282 318 359 548 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 88.799 87.181 89.997 99.418 33.041
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 17.946 16.881 16.760 16.824 2.885
1. Tài sản cố định hữu hình 1.846 781 660 724 2.885
- Nguyên giá 29.331 29.331 29.331 29.040 4.605
- Giá trị hao mòn lũy kế -27.485 -28.550 -28.671 -28.317 -1.721
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16.100 16.100 16.100 16.100 0
- Nguyên giá 16.100 16.100 16.100 16.100 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 70.745 70.292 73.236 82.519 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 70.745 70.292 73.236 82.519 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 108 8 0 75 30.156
1. Chi phí trả trước dài hạn 108 8 0 75 30.156
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 163.172 162.596 160.924 209.389 390.364
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 166.205 177.701 182.745 237.652 420.266
I. Nợ ngắn hạn 75.422 73.645 67.556 112.339 418.770
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32.557 30.393 30.343 56.671 64.867
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.814 2.841 2.841 1.941 11.382
4. Người mua trả tiền trước 5.441 5.659 5.659 12.984 320.014
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16.157 16.619 9.296 191 2.015
6. Phải trả người lao động 305 267 259 275 406
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 11.453 13.347 15.690 2.435 7.084
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.343 4.170 3.119 37.562 12.859
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 352 349 349 279 142
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 90.783 104.056 115.190 125.314 1.496
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 18.185 18.941 21.435 21.748 1.496
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 72.597 85.115 93.755 103.566 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -3.033 -15.105 -21.821 -28.263 -29.902
I. Vốn chủ sở hữu -3.033 -15.105 -21.821 -28.263 -29.902
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 46.000 46.000 46.000 46.000 46.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 4.118 4.118 4.118 4.118 4.118
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.790 1.790 1.790 1.790 1.790
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -54.940 -67.013 -73.729 -80.171 -81.810
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -48.545 -54.940 -67.013 -73.729 -80.171
- LNST chưa phân phối kỳ này -6.396 -12.073 -6.716 -6.442 -1.639
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 163.172 162.596 160.924 209.389 390.364