TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
16.497
|
23.291
|
27.847
|
21.994
|
10.355
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.539
|
290
|
2.184
|
2.067
|
192
|
1. Tiền
|
1.539
|
290
|
2.184
|
2.067
|
192
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.974
|
3.016
|
3.262
|
2.798
|
1.190
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.793
|
3.864
|
3.728
|
4.480
|
4.489
|
2. Trả trước cho người bán
|
770
|
733
|
1.291
|
2
|
2
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.537
|
3.540
|
4.081
|
4.224
|
3.402
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.125
|
-5.121
|
-5.839
|
-5.908
|
-6.704
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11.503
|
19.741
|
22.011
|
16.957
|
8.973
|
1. Hàng tồn kho
|
12.779
|
21.017
|
24.326
|
19.635
|
13.090
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.276
|
-1.276
|
-2.316
|
-2.678
|
-4.117
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
480
|
244
|
391
|
172
|
1
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
403
|
194
|
341
|
122
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
50
|
50
|
50
|
50
|
1
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
27
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
22.814
|
20.999
|
21.049
|
18.519
|
15.146
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
21.934
|
19.290
|
19.009
|
16.613
|
14.257
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
21.934
|
19.290
|
19.009
|
16.613
|
14.257
|
- Nguyên giá
|
57.318
|
56.726
|
59.099
|
59.507
|
59.842
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35.384
|
-37.436
|
-40.090
|
-42.894
|
-45.585
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
169
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
169
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
880
|
1.540
|
2.040
|
1.906
|
890
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
880
|
1.540
|
2.040
|
1.906
|
890
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
39.311
|
44.290
|
48.897
|
40.513
|
25.502
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
50.257
|
55.094
|
66.105
|
67.800
|
68.099
|
I. Nợ ngắn hạn
|
50.257
|
55.094
|
64.809
|
67.125
|
68.043
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
21.277
|
25.154
|
33.733
|
31.429
|
33.895
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6.030
|
7.092
|
4.003
|
4.742
|
2.199
|
4. Người mua trả tiền trước
|
61
|
18
|
44
|
4
|
12
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.725
|
10.637
|
17.316
|
21.030
|
22.778
|
6. Phải trả người lao động
|
1.374
|
1.855
|
1.826
|
2.652
|
1.639
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
708
|
849
|
795
|
1.048
|
1.077
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.061
|
9.467
|
7.072
|
6.199
|
6.423
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
21
|
21
|
21
|
21
|
21
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
1.296
|
676
|
56
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
1.296
|
676
|
56
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-10.946
|
-10.804
|
-17.208
|
-27.288
|
-42.597
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-10.946
|
-10.804
|
-17.208
|
-27.288
|
-42.597
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
9.720
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.364
|
1.364
|
1.364
|
1.364
|
1.364
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-280
|
-280
|
-280
|
-280
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7.641
|
7.641
|
7.641
|
7.641
|
7.641
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-29.671
|
-29.529
|
-35.934
|
-46.013
|
-61.322
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-29.979
|
-30.490
|
-36.279
|
-35.934
|
-46.013
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
307
|
961
|
345
|
-10.079
|
-15.309
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
39.311
|
44.290
|
48.897
|
40.513
|
25.502
|