Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 14.116.720 12.294.194 12.660.583 13.745.227 11.029.204
II. Tiền gửi tại NHNN 135.255.429 49.434.766 68.851.444 111.418.448 51.615.657
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 54.290.180 85.348.812 135.940.238 221.146.701 211.808.501
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 43.718.603 62.192.181 112.042.997 203.435.821 197.329.427
2. Cho vay các TCTD khác 10.717.769 23.295.457 24.026.575 17.795.874 14.564.284
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác -146.192 -138.826 -129.334 -84.994 -85.210
V. Chứng khoán kinh doanh 6.346.190 10.069.208 6.066.664 1.701.421 6.972.474
1. Chứng khoán kinh doanh 6.380.379 10.082.433 6.083.163 1.748.478 7.003.656
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -34.189 -13.225 -16.499 -47.057 -31.182
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 92.130 167.933 192.282 1.038.214
VII. Cho vay khách hàng 1.102.365.849.000.000.000 1.195.433.107.000.000.000 1.325.577.562.000.000.000 1.484.030.778.000.000.000 1.737.244.618.000.000.000
1. Cho vay khách hàng 1.116.997.985.000.000.000 1.214.295.917.000.000.000 1.354.632.643.000.000.000 1.522.228.544.000.000.000 1.777.664.882.000.000.000
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -14.632.136 -18.862.810 -29.055.081 -38.197.766 -40.420.264
VIII. Chứng khoán đầu tư 138.284.421 125.215.357 177.089.395 235.636.449 222.393.123
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 121.819.089 112.192.338 111.675.313 162.283.083 127.572.432
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 23.262.431 13.603.212 65.710.756 73.734.542 95.722.385
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -6.797.099 -580.193 -296.674 -381.176 -901.694
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 2.737.661 2.763.768 2.873.924 2.977.388 3.113.075
1. Đầu tư vào công ty con 0 0
2. Góp vốn liên doanh 2.020.226 2.039.869 2.134.086 2.243.217 2.314.557
3. Đầu tư vào công ty liên kết 605.550 603.605 595.596 628.324 697.727
4. Đầu tư dài hạn khác 214.679 215.470 215.617 215.076 214.888
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -102.794 -95.176 -71.375 -109.229 -114.097
X. Tài sản cố định 10.604.686 10.413.985 10.741.157 10.532.205 11.096.285
1. Tài sản cố định hữu hình 6.294.519 6.154.218 6.338.007 6.096.042 6.401.506
- Nguyên giá 12.784.828 13.353.426 14.264.202 14.594.233 15.608.492
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.490.309 -7.199.208 -7.926.195 -8.498.191 -9.206.986
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.310.167 4.259.767 4.403.150 4.436.163 4.694.779
- Nguyên giá 5.866.116 6.007.344 6.407.788 6.639.598 7.153.285
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.555.949 -1.747.577 -2.004.638 -2.203.435 -2.458.506
5. Chi phí XDCB dở dang 0 0
XI. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
XII. Tài sản có khác 25.864.027 25.728.773 21.945.701 38.300.861 45.541.377
1. Các khoản phải thu 9.159.704 9.780.514 7.840.832 22.638.187 25.789.586
2. Các khoản lãi, phí phải thu 12.846.132 12.819.145 11.041.863 13.019.886 15.555.515
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 38.579 37.294 36.588 35.542 36.982
4. Tài sản có khác 4.460.435 3.709.300 3.590.086 3.185.585 4.482.654
- Trong đó: Lợi thế thương mại 0 0
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -640.823 -617.480 -563.668 -578.339 -323.360
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.489.957.293.000.000.000 1.516.869.903.000.000.000 176.193.895.000.000.000 2.120.527.692.000.000.000 2.300.814.314.000.000.000
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 108.760.008 17.222.797 25.340.018 152.752.718 35.896.488
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 76.683.179 82.353.246 98.003.606 178.797.484 182.252.124
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 28.904.853 40.920.784 58.949.853 138.312.183 143.990.524
2. Vay các TCTD khác 47.778.326 41.432.462 39.053.753 40.485.301 38.261.600
III. Tiền gửi khách hàng 1.114.162.624.000.000.000 1.226.673.942.000.000.000 1.380.401.585.000.000.000 1.473.604.981.000.000.000 170.426.905.000.000.000
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 0 328.155
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 12.386.421 12.853.270 14.349.996 13.237.626 12.207.729
VI. Phát hành giấy tờ có giá 62.772.362 63.236.692 123.681.757 157.051.601 189.486.736
VII. Các khoản nợ khác 37.539.718 34.741.499 33.795.343 40.877.717 53.456.988
1. Các khoản lãi, phí phải trả 24.695.986 22.428.036 21.527.269 26.059.300 34.433.979
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 111.935 112.722 114.939 102.701 93.602
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 12.731.797 12.200.741 12.153.135 14.715.716 18.929.407
4. Dự phòng rủi ro khác 0 0
VIII. Vốn và các quỹ 74.522.544 76.561.537 83.182.575 99.486.238 117.950.589
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 54.780.413 54.780.413 65.145.472 66.204.497 72.711.297
- Vốn điều lệ 40.220.180 40.220.180 50.585.239 50.585.239 57.004.359
- Vốn đầu tư XDCB 0 0
- Thặng dư vốn cổ phần 14.292.382 14.292.382 14.292.382 15.351.407 15.361.020
- Cổ phiếu quỹ 0 0
- Cổ phiếu ưu đãi 0 0
- Vốn khác 267.851 267.851 267.851 267.851 345.918
2. Quỹ của TCTD 5.755.410 7.050.915 8.136.443 9.730.169 12.454.226
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 129.783 50.098 -368.660 -770.027 -803.451
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 13.856.938 14.680.111 10.269.320 24.321.599 33.588.517
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 3.130.437 3.226.920 3.184.070 4.719.327 4.966.455
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.489.957.293.000.000.000 1.516.869.903.000.000.000 176.193.895.000.000.000 2.120.527.692.000.000.000 2.300.814.314.000.000.000