TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
263.237
|
536.544
|
448.562
|
411.505
|
412.480
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.095
|
2.581
|
957
|
286
|
251
|
1. Tiền
|
1.095
|
2.581
|
957
|
286
|
251
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
249.263
|
444.454
|
401.403
|
396.882
|
397.803
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
31.026
|
157.021
|
168.982
|
177.929
|
176.246
|
2. Trả trước cho người bán
|
74.636
|
111.672
|
77.035
|
29.912
|
33.736
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
13.000
|
15.500
|
15.500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
170.684
|
198.126
|
149.249
|
235.751
|
234.606
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-27.083
|
-22.366
|
-6.863
|
-62.209
|
-62.284
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7.093
|
86.323
|
41.879
|
11.322
|
11.322
|
1. Hàng tồn kho
|
7.291
|
86.521
|
41.883
|
11.951
|
11.951
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-198
|
-198
|
-4
|
-629
|
-629
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.787
|
3.187
|
4.323
|
3.014
|
3.102
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.079
|
2.373
|
3.513
|
1.996
|
2.085
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.707
|
813
|
810
|
1.018
|
1.018
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
467.951
|
478.373
|
552.042
|
564.544
|
562.929
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
153.444
|
180.984
|
0
|
20.200
|
20.200
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
218.407
|
218.244
|
0
|
20.475
|
20.200
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-64.963
|
-37.260
|
0
|
-275
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
69.553
|
89.806
|
349.405
|
369.944
|
368.187
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
69.553
|
66.415
|
3.978
|
2.889
|
1.830
|
- Nguyên giá
|
90.502
|
101.123
|
23.482
|
23.556
|
23.556
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20.948
|
-34.707
|
-19.504
|
-20.666
|
-21.725
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
23.391
|
345.427
|
367.055
|
366.357
|
- Nguyên giá
|
0
|
23.391
|
345.427
|
375.427
|
375.427
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-8.372
|
-9.070
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
211.027
|
174.457
|
176.110
|
156.296
|
156.432
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
234
|
234
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
211.027
|
174.457
|
176.110
|
156.062
|
156.198
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
10.000
|
3.379
|
3.379
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
10.000
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
10.000
|
10.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-6.621
|
-6.621
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
33.927
|
33.126
|
0
|
0
|
7
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
33.927
|
33.126
|
0
|
0
|
7
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
16.528
|
14.725
|
14.725
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
731.188
|
1.014.917
|
1.000.604
|
976.048
|
975.409
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
212.522
|
449.674
|
359.228
|
452.978
|
464.644
|
I. Nợ ngắn hạn
|
201.158
|
346.830
|
356.143
|
436.495
|
446.588
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
56.036
|
130.754
|
112.766
|
98.117
|
98.117
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14.326
|
69.287
|
68.011
|
43.024
|
43.090
|
4. Người mua trả tiền trước
|
291
|
6.867
|
84.441
|
134.300
|
139.522
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.289
|
12.919
|
331
|
680
|
531
|
6. Phải trả người lao động
|
2.754
|
3.350
|
1.714
|
2.017
|
3.257
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
71.864
|
80.904
|
71.951
|
82.501
|
86.501
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
41.598
|
42.749
|
16.930
|
75.856
|
75.570
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11.364
|
102.844
|
3.085
|
16.483
|
18.056
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
100.000
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
11.364
|
2.844
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
3.085
|
16.483
|
18.056
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
518.666
|
565.243
|
641.377
|
523.070
|
510.765
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
518.666
|
565.243
|
641.377
|
523.070
|
510.765
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
576.800
|
576.800
|
576.800
|
576.800
|
576.800
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-68.698
|
-22.855
|
9.278
|
-98.924
|
-111.076
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
28.401
|
-38.129
|
-22.855
|
9.278
|
-98.924
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-97.099
|
15.274
|
32.133
|
-108.202
|
-12.152
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
10.564
|
11.298
|
55.299
|
45.194
|
45.041
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
731.188
|
1.014.917
|
1.000.604
|
976.048
|
975.409
|