Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 36.653 35.989 38.335 56.313 70.027
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 101 10 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 36.552 35.979 38.335 56.313 70.027
4. Giá vốn hàng bán 25.084 25.971 28.592 38.289 50.637
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.468 10.009 9.743 18.025 19.390
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.374 2.293 918 1.788 1.795
7. Chi phí tài chính 0 0 0 458 254
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 458 254
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 623 255 228 337 499
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.980 6.049 6.390 9.121 12.332
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.240 5.998 4.043 9.896 8.099
12. Thu nhập khác 9 10 519
13. Chi phí khác 1 0 0 0 2
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 8 10 519 0 -2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.248 6.008 4.562 9.896 8.097
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.343 913 955 2.024 2.082
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.343 913 955 2.024 2.082
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.905 5.095 3.608 7.872 6.015
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.905 5.095 3.608 7.872 6.015