Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 230.422 265.104 318.821 261.310 266.335
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.659 1.565 13.307 3.617 27.424
1. Tiền 2.659 1.565 4.295 3.617 27.424
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 9.012 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 113.669 121.281 191.835 86.469 80.039
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 106.045 91.354 180.745 73.668 74.215
2. Trả trước cho người bán 8.086 32.092 13.729 9.754 9.169
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.749 3.181 3.120 8.805 2.410
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.211 -5.346 -5.759 -5.759 -5.756
IV. Tổng hàng tồn kho 110.047 136.524 110.643 169.287 146.117
1. Hàng tồn kho 111.499 137.976 112.095 170.738 147.569
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.451 -1.451 -1.451 -1.451 -1.451
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.046 5.734 3.034 1.938 12.755
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.377 4.332 1.551 1.794 4.012
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.002 718 779 57 8.722
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 667 684 705 87 21
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 131.051 123.365 103.618 123.732 102.123
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.024 2.254 2.024 21.979 1.896
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.024 2.254 2.024 21.979 1.896
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 82.553 84.620 68.720 53.047 55.803
1. Tài sản cố định hữu hình 81.959 84.135 68.344 53.007 55.803
- Nguyên giá 201.384 219.835 222.192 210.804 228.250
- Giá trị hao mòn lũy kế -119.424 -135.700 -153.848 -157.797 -172.448
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 593 485 376 40 0
- Nguyên giá 1.689 1.689 1.689 1.111 1.111
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.096 -1.204 -1.313 -1.072 -1.111
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13.246 6.926 11.661 21.443 6.596
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13.246 6.926 11.661 21.443 6.596
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 19.988 19.988 15.257 20.257 22.257
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4.731 4.731 0 11.206 1.475
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 15.257 15.257 15.257 15.257 20.257
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -6.206 -1.475
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 2.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 13.240 9.578 5.955 7.007 15.571
1. Chi phí trả trước dài hạn 13.240 9.578 5.955 7.007 15.571
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 361.473 388.469 422.438 385.043 368.458
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 206.545 256.571 286.011 207.113 185.398
I. Nợ ngắn hạn 201.545 246.571 276.011 197.113 155.008
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 146.052 185.937 187.688 126.999 102.124
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 20.506 23.804 49.857 28.130 31.291
4. Người mua trả tiền trước 638 654 639 21.152 3.577
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.367 4.095 15.772 4.786 4.258
6. Phải trả người lao động 4.277 4.355 4.352 4.886 4.510
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.485 13.734 3.578 4.396 3.214
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 14.144 13.916 14.049 6.687 5.959
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 77 77 77 77 77
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.000 10.000 10.000 10.000 30.390
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.000 10.000 10.000 10.000 30.390
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 154.928 131.898 136.427 177.930 183.059
I. Vốn chủ sở hữu 154.928 131.898 136.427 177.930 183.059
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 117.377 117.377 117.377 117.377 117.377
2. Thặng dư vốn cổ phần 17.053 17.053 17.053 17.053 17.053
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 15.574 15.574 15.574 15.574 15.574
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.924 -18.106 -13.577 27.926 33.055
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -7.849 4.924 -18.106 24.958 27.926
- LNST chưa phân phối kỳ này 12.773 -23.030 4.529 2.968 5.129
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 361.473 388.469 422.438 385.043 368.458