Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 288.820 326.725 329.722 788.458 667.915
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16.986 21.046 39.426 29.482 81.229
1. Tiền 16.986 21.046 39.426 14.482 41.229
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 15.000 40.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 22.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 22.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 189.227 218.660 209.259 661.875 464.362
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 73.854 48.094 44.335 60.787 34.451
2. Trả trước cho người bán 108.179 115.221 94.294 392.068 302.315
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.195 55.345 70.630 209.020 129.247
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -1.651
IV. Tổng hàng tồn kho 78.032 83.264 79.854 94.721 98.804
1. Hàng tồn kho 78.032 83.264 79.854 94.721 98.804
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.574 3.754 1.182 2.380 1.519
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 7 235 326 271
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.573 3.746 946 2.052 1.248
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 2 2 2 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 119.796 124.030 133.606 135.858 247.503
I. Các khoản phải thu dài hạn 14.000 0 0 0 55
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 14.000 0 0 0 55
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 22.650 41.909 57.258 60.730 56.490
1. Tài sản cố định hữu hình 22.650 19.096 14.827 18.299 14.059
- Nguyên giá 33.216 34.431 34.955 43.932 44.500
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.566 -15.335 -20.128 -25.633 -30.442
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 22.813 42.431 42.431 42.431
- Nguyên giá 0 22.813 42.431 42.431 42.431
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 24.530 23.643 22.756 21.868 20.981
- Nguyên giá 24.840 24.840 24.840 24.840 24.840
- Giá trị hao mòn lũy kế -310 -1.197 -2.085 -2.972 -3.859
IV. Tài sản dở dang dài hạn 57.138 57.529 53.141 51.856 80.694
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 57.138 57.529 53.141 51.856 80.694
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 89.110
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 89.110
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.478 949 451 1.404 174
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.478 949 451 1.404 174
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 408.616 450.755 463.327 924.316 915.418
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 51.241 73.227 62.327 52.892 33.537
I. Nợ ngắn hạn 44.876 67.113 59.239 51.489 31.849
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30.798 32.558 32.439 15.694 15.643
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.134 23.832 9.724 21.787 5.634
4. Người mua trả tiền trước 6.224 2.774 7.522 4.169 4.819
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.603 3.292 4.524 6.565 2.836
6. Phải trả người lao động 441 548 320 538 502
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 256 1.703 1.953 47 430
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 1.137 1.110 180 1.080
11. Phải trả ngắn hạn khác 419 1.271 1.648 2.509 905
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.365 6.114 3.088 1.402 1.688
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 100 100 100 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6.365 5.081 2.988 1.302 608
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 933 0 0 1.080
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 357.375 377.528 401.000 871.424 881.881
I. Vốn chủ sở hữu 357.375 377.528 401.000 871.424 881.881
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 320.000 320.000 320.000 682.000 682.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30.312 50.217 73.357 36.419 46.646
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10.743 30.312 50.217 10.489 36.105
- LNST chưa phân phối kỳ này 19.569 19.905 23.140 25.930 10.541
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 7.063 7.311 7.644 153.005 153.235
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 408.616 450.755 463.327 924.316 915.418