Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 52.708 65.815 46.985 94.493 67.976
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19.666 19.874 17.250 6.087 20.767
1. Tiền 8.666 19.371 17.250 6.087 20.767
2. Các khoản tương đương tiền 11.000 503 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 642 680 721
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 642 680 721
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28.027 43.992 26.736 86.058 45.086
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22.596 41.635 26.600 85.776 44.968
2. Trả trước cho người bán 0 2.248 106 212 22
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.431 109 30 71 96
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1.609 1.546 1.961 1.361 591
1. Hàng tồn kho 1.609 1.546 1.961 1.361 591
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.406 403 397 307 811
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.909 196 163 193 480
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 497 207 234 115 331
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 89.452 153.964 134.090 95.656 102.370
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 88.557 152.829 132.848 94.423 101.976
1. Tài sản cố định hữu hình 88.557 152.743 132.787 93.852 101.619
- Nguyên giá 193.642 244.296 256.525 256.525 265.599
- Giá trị hao mòn lũy kế -105.085 -91.552 -123.738 -162.673 -163.980
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 85 60 571 357
- Nguyên giá 0 150 150 717 717
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -65 -90 -146 -360
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 895 1.135 1.242 1.233 394
1. Chi phí trả trước dài hạn 895 1.135 1.242 1.233 394
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 142.160 219.779 181.075 190.149 170.346
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 88.133 165.471 127.672 136.261 116.913
I. Nợ ngắn hạn 38.713 72.429 30.991 77.639 41.194
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10.396 47.786 15.793 44.051 18.432
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.949 11.346 5.307 15.896 7.632
4. Người mua trả tiền trước 320 1.530 10 4 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 442 1.533 2.379 2.045 1.146
6. Phải trả người lao động 18.999 9.825 6.756 14.408 12.507
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 233 253 356 377 378
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 690 690
11. Phải trả ngắn hạn khác 151 8 215 11 141
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 223 148 176 157 270
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 49.421 93.042 96.681 58.623 75.718
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.841 1.810 1.974 1.974 1.631
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 47.580 91.232 94.708 56.649 74.087
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 54.027 54.308 53.403 53.888 53.433
I. Vốn chủ sở hữu 54.027 54.308 53.403 53.888 53.433
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 775 775 803 803 956
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.252 3.533 2.600 3.085 2.476
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.059 3.252 2.469 1.550 1.578
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.193 281 131 1.534 899
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 142.160 219.779 181.075 190.149 170.346