1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
184.490
|
157.974
|
140.880
|
203.848
|
187.982
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
184.490
|
157.974
|
140.880
|
203.848
|
187.982
|
4. Giá vốn hàng bán
|
167.719
|
141.988
|
125.123
|
185.811
|
175.715
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.771
|
15.986
|
15.757
|
18.038
|
12.266
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
630
|
155
|
321
|
499
|
742
|
7. Chi phí tài chính
|
3.061
|
9.567
|
8.921
|
7.402
|
6.309
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.061
|
9.567
|
8.921
|
7.402
|
6.309
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.285
|
8.801
|
6.974
|
9.191
|
7.671
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.055
|
-2.227
|
183
|
1.943
|
-971
|
12. Thu nhập khác
|
1.769
|
2.693
|
1
|
11
|
2.227
|
13. Chi phí khác
|
52
|
120
|
7
|
1
|
95
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.717
|
2.573
|
-6
|
11
|
2.132
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.772
|
346
|
177
|
1.954
|
1.161
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
578
|
65
|
46
|
420
|
262
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
578
|
65
|
46
|
420
|
262
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.193
|
281
|
131
|
1.534
|
899
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.193
|
281
|
131
|
1.534
|
899
|