Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 184.490 157.974 140.880 203.848 187.982
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 184.490 157.974 140.880 203.848 187.982
4. Giá vốn hàng bán 167.719 141.988 125.123 185.811 175.715
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.771 15.986 15.757 18.038 12.266
6. Doanh thu hoạt động tài chính 630 155 321 499 742
7. Chi phí tài chính 3.061 9.567 8.921 7.402 6.309
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.061 9.567 8.921 7.402 6.309
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.285 8.801 6.974 9.191 7.671
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.055 -2.227 183 1.943 -971
12. Thu nhập khác 1.769 2.693 1 11 2.227
13. Chi phí khác 52 120 7 1 95
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.717 2.573 -6 11 2.132
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.772 346 177 1.954 1.161
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 578 65 46 420 262
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 578 65 46 420 262
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.193 281 131 1.534 899
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.193 281 131 1.534 899