I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.772
|
346
|
177
|
575.603
|
1.161
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17.668
|
35.408
|
41.158
|
1.066.660
|
36.503
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16.993
|
28.610
|
32.558
|
940.695
|
32.447
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
40.192
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.386
|
-2.769
|
-321
|
-15.367
|
-2.252
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3.061
|
9.567
|
8.921
|
101.139
|
6.309
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
20.440
|
35.754
|
41.335
|
1.642.263
|
37.664
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-266
|
-15.675
|
17.329
|
-1.555.380
|
40.756
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-685
|
63
|
-415
|
157.190
|
770
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5.826
|
-3.626
|
-9.484
|
293.908
|
-12.035
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
791
|
2.473
|
-73
|
-28.670
|
552
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.061
|
-9.567
|
-8.921
|
-5.696
|
-6.309
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-603
|
-70
|
-100
|
-34.231
|
-479
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
143
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-179
|
-75
|
-75
|
-55.662
|
-41
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22.263
|
9.278
|
39.595
|
413.865
|
60.879
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-58.477
|
-92.950
|
-12.230
|
-51.207
|
-39.029
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.764
|
2.683
|
0
|
217
|
1.510
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-642
|
-30.000
|
-65.041
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
65.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
630
|
155
|
321
|
15.062
|
742
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-56.084
|
-90.113
|
-12.551
|
-65.928
|
-36.818
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
43.465
|
117.665
|
26.264
|
0
|
49.843
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6.322
|
-36.622
|
-54.782
|
0
|
-58.024
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.250
|
|
-1.150
|
-400.531
|
-1.200
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
35.893
|
81.043
|
-29.668
|
-400.531
|
-9.381
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.072
|
208
|
-2.624
|
-52.594
|
14.680
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.594
|
19.666
|
19.874
|
568.241
|
6.087
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
-3
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19.666
|
19.874
|
17.250
|
515.645
|
20.767
|