Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2.772 346 177 575.603 1.161
2. Điều chỉnh cho các khoản 17.668 35.408 41.158 1.066.660 36.503
- Khấu hao TSCĐ 16.993 28.610 32.558 940.695 32.447
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 40.192
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.386 -2.769 -321 -15.367 -2.252
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3.061 9.567 8.921 101.139 6.309
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 20.440 35.754 41.335 1.642.263 37.664
- Tăng, giảm các khoản phải thu -266 -15.675 17.329 -1.555.380 40.756
- Tăng, giảm hàng tồn kho -685 63 -415 157.190 770
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 5.826 -3.626 -9.484 293.908 -12.035
- Tăng giảm chi phí trả trước 791 2.473 -73 -28.670 552
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.061 -9.567 -8.921 -5.696 -6.309
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -603 -70 -100 -34.231 -479
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 143
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -179 -75 -75 -55.662 -41
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 22.263 9.278 39.595 413.865 60.879
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -58.477 -92.950 -12.230 -51.207 -39.029
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.764 2.683 0 217 1.510
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -642 -30.000 -65.041
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 65.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 630 155 321 15.062 742
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -56.084 -90.113 -12.551 -65.928 -36.818
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 43.465 117.665 26.264 0 49.843
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6.322 -36.622 -54.782 0 -58.024
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1.250 -1.150 -400.531 -1.200
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 35.893 81.043 -29.668 -400.531 -9.381
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2.072 208 -2.624 -52.594 14.680
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17.594 19.666 19.874 568.241 6.087
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 -3
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19.666 19.874 17.250 515.645 20.767