1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
57.849
|
339.357
|
60.101
|
63.764
|
67.241
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
49
|
19
|
48
|
379
|
4
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
57.799
|
339.337
|
60.053
|
63.386
|
67.237
|
4. Giá vốn hàng bán
|
32.763
|
282.409
|
31.316
|
32.535
|
35.024
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
25.036
|
56.928
|
28.737
|
30.851
|
32.213
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
850
|
847
|
585
|
553
|
1.140
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
79
|
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.054
|
9.638
|
6.614
|
6.166
|
6.588
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.779
|
20.864
|
12.585
|
13.964
|
14.748
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.054
|
27.194
|
10.124
|
11.274
|
12.017
|
12. Thu nhập khác
|
4.271
|
129
|
181
|
110
|
954
|
13. Chi phí khác
|
1.342
|
80
|
161
|
1.037
|
537
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.929
|
49
|
20
|
-927
|
417
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.983
|
27.243
|
10.144
|
10.347
|
12.434
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.233
|
5.159
|
2.055
|
1.373
|
1.502
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.233
|
5.159
|
2.055
|
1.373
|
1.502
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.749
|
22.084
|
8.089
|
8.974
|
10.932
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.749
|
22.084
|
8.089
|
8.974
|
10.932
|