Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 140.268 165.165 188.751 190.015 201.398
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.109 4.030 79.545 72.302 45.740
1. Tiền 4.109 4.030 79.545 72.302 33.740
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 12.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30.000 0 0 43.467 43.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30.000 0 0 43.467 43.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.303 65.447 4.616 1.319 17.601
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.055 64.617 3.545 0 15.120
2. Trả trước cho người bán 441 520 949 1.200 2.020
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 808 310 122 119 461
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 93.681 82.874 90.561 59.633 77.101
1. Hàng tồn kho 93.681 82.874 90.561 59.633 77.101
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10.175 12.813 14.028 13.294 17.957
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8.334 12.699 12.276 12.759 15.894
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.841 115 1.752 535 2.063
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 80.754 63.443 54.760 49.077 49.379
I. Các khoản phải thu dài hạn 6.072 6.616 7.716 7.716 7.928
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 6.072 6.616 7.716 7.716 7.928
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 47.745 42.434 33.924 27.508 27.985
1. Tài sản cố định hữu hình 47.728 42.427 33.924 27.508 27.985
- Nguyên giá 202.749 210.591 212.588 215.065 221.415
- Giá trị hao mòn lũy kế -155.021 -168.163 -178.664 -187.557 -193.430
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 17 6 0 0 0
- Nguyên giá 33 33 33 33 33
- Giá trị hao mòn lũy kế -16 -27 -33 -33 -33
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 87 0 0 24 49
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 87 0 0 24 49
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 26.850 14.393 13.120 13.829 13.416
1. Chi phí trả trước dài hạn 26.850 14.393 13.120 13.829 13.416
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 221.022 228.608 243.511 239.092 250.777
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 20.152 26.391 35.404 21.479 22.467
I. Nợ ngắn hạn 18.033 25.211 35.404 21.479 22.467
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.655 1.119 114 513 1.480
4. Người mua trả tiền trước 158 2.115 4.663 841 637
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 241 4.509 1.638 2.727 353
6. Phải trả người lao động 1.855 4.445 6.533 5.970 10.848
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 13.128 11.969 8.850 6.740 4.948
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 977 1.052 12.882 2.666 2.558
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19 2 724 2.022 1.645
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.119 1.180 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 2.119 1.180 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 200.870 202.217 208.107 217.613 228.310
I. Vốn chủ sở hữu 200.870 202.217 208.107 217.613 228.310
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 123.926 123.926 123.926 123.926 123.926
2. Thặng dư vốn cổ phần 19.391 19.391 19.391 19.391 19.391
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 41.110 42.910 45.790 50.790 58.790
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16.443 15.990 18.999 23.505 26.202
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 364 1.096 1.557 2.166 2.005
- LNST chưa phân phối kỳ này 16.079 14.894 17.442 21.339 24.197
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 221.022 228.608 243.511 239.092 250.777