Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 165.165 188.751 190.015 201.398 211.051
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.030 79.545 72.302 45.740 45.357
1. Tiền 4.030 79.545 72.302 33.740 45.357
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 12.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 43.467 43.000 35.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 43.467 43.000 35.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65.447 4.616 1.319 17.601 12.745
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 64.617 3.545 0 15.120 9.823
2. Trả trước cho người bán 520 949 1.200 2.020 2.578
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 310 122 119 461 344
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 82.874 90.561 59.633 77.101 97.307
1. Hàng tồn kho 82.874 90.561 59.633 77.101 97.307
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12.813 14.028 13.294 17.957 20.642
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12.699 12.276 12.759 15.894 20.057
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 115 1.752 535 2.063 585
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 63.443 54.760 49.077 49.379 45.985
I. Các khoản phải thu dài hạn 6.616 7.716 7.716 7.928 7.928
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 6.616 7.716 7.716 7.928 7.928
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 42.434 33.924 27.508 27.985 24.887
1. Tài sản cố định hữu hình 42.427 33.924 27.508 27.985 24.887
- Nguyên giá 210.591 212.588 215.065 221.415 224.903
- Giá trị hao mòn lũy kế -168.163 -178.664 -187.557 -193.430 -200.016
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6 0 0 0 0
- Nguyên giá 33 33 33 33 33
- Giá trị hao mòn lũy kế -27 -33 -33 -33 -33
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 24 49 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 24 49 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.393 13.120 13.829 13.416 13.169
1. Chi phí trả trước dài hạn 14.393 13.120 13.829 13.416 13.169
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 228.608 243.511 239.092 250.777 257.035
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 26.391 35.404 21.479 22.467 20.246
I. Nợ ngắn hạn 25.211 35.404 21.479 22.467 20.246
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.119 114 513 1.480 831
4. Người mua trả tiền trước 2.115 4.663 841 637 725
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.509 1.638 2.727 353 147
6. Phải trả người lao động 4.445 6.533 5.970 10.848 9.358
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 11.969 8.850 6.740 4.948 5.338
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.052 12.882 2.666 2.558 2.616
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2 724 2.022 1.645 1.232
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.180 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 1.180 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 202.217 208.107 217.613 228.310 236.789
I. Vốn chủ sở hữu 202.217 208.107 217.613 228.310 236.789
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 123.926 123.926 123.926 123.926 123.926
2. Thặng dư vốn cổ phần 19.391 19.391 19.391 19.391 19.391
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 42.910 45.790 50.790 58.790 67.930
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15.990 18.999 23.505 26.202 25.541
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.096 1.557 2.166 2.005 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 14.894 17.442 21.339 24.197 25.541
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 228.608 243.511 239.092 250.777 257.035