TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
140.268
|
165.165
|
188.751
|
190.015
|
201.398
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.109
|
4.030
|
79.545
|
72.302
|
45.740
|
1. Tiền
|
4.109
|
4.030
|
79.545
|
72.302
|
33.740
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
30.000
|
0
|
0
|
43.467
|
43.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
30.000
|
0
|
0
|
43.467
|
43.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.303
|
65.447
|
4.616
|
1.319
|
17.601
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.055
|
64.617
|
3.545
|
0
|
15.120
|
2. Trả trước cho người bán
|
441
|
520
|
949
|
1.200
|
2.020
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
808
|
310
|
122
|
119
|
461
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
93.681
|
82.874
|
90.561
|
59.633
|
77.101
|
1. Hàng tồn kho
|
93.681
|
82.874
|
90.561
|
59.633
|
77.101
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10.175
|
12.813
|
14.028
|
13.294
|
17.957
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.334
|
12.699
|
12.276
|
12.759
|
15.894
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.841
|
115
|
1.752
|
535
|
2.063
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
80.754
|
63.443
|
54.760
|
49.077
|
49.379
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6.072
|
6.616
|
7.716
|
7.716
|
7.928
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6.072
|
6.616
|
7.716
|
7.716
|
7.928
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
47.745
|
42.434
|
33.924
|
27.508
|
27.985
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
47.728
|
42.427
|
33.924
|
27.508
|
27.985
|
- Nguyên giá
|
202.749
|
210.591
|
212.588
|
215.065
|
221.415
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-155.021
|
-168.163
|
-178.664
|
-187.557
|
-193.430
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17
|
6
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
33
|
33
|
33
|
33
|
33
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16
|
-27
|
-33
|
-33
|
-33
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
87
|
0
|
0
|
24
|
49
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
87
|
0
|
0
|
24
|
49
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
26.850
|
14.393
|
13.120
|
13.829
|
13.416
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
26.850
|
14.393
|
13.120
|
13.829
|
13.416
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
221.022
|
228.608
|
243.511
|
239.092
|
250.777
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
20.152
|
26.391
|
35.404
|
21.479
|
22.467
|
I. Nợ ngắn hạn
|
18.033
|
25.211
|
35.404
|
21.479
|
22.467
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.655
|
1.119
|
114
|
513
|
1.480
|
4. Người mua trả tiền trước
|
158
|
2.115
|
4.663
|
841
|
637
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
241
|
4.509
|
1.638
|
2.727
|
353
|
6. Phải trả người lao động
|
1.855
|
4.445
|
6.533
|
5.970
|
10.848
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13.128
|
11.969
|
8.850
|
6.740
|
4.948
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
977
|
1.052
|
12.882
|
2.666
|
2.558
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19
|
2
|
724
|
2.022
|
1.645
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.119
|
1.180
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
2.119
|
1.180
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
200.870
|
202.217
|
208.107
|
217.613
|
228.310
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
200.870
|
202.217
|
208.107
|
217.613
|
228.310
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
123.926
|
123.926
|
123.926
|
123.926
|
123.926
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
19.391
|
19.391
|
19.391
|
19.391
|
19.391
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
41.110
|
42.910
|
45.790
|
50.790
|
58.790
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16.443
|
15.990
|
18.999
|
23.505
|
26.202
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
364
|
1.096
|
1.557
|
2.166
|
2.005
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
16.079
|
14.894
|
17.442
|
21.339
|
24.197
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
221.022
|
228.608
|
243.511
|
239.092
|
250.777
|