1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
191.005
|
225.740
|
137.445
|
183.076
|
179.942
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
191.005
|
225.740
|
137.445
|
183.076
|
179.942
|
4. Giá vốn hàng bán
|
145.713
|
171.206
|
97.277
|
139.642
|
130.515
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
45.292
|
54.534
|
40.167
|
43.434
|
49.426
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.804
|
1.688
|
195
|
7.384
|
4.508
|
7. Chi phí tài chính
|
161
|
1.114
|
1.469
|
722
|
118
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
382
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.078
|
10.246
|
4.714
|
9.733
|
6.427
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.955
|
24.519
|
13.469
|
13.916
|
16.873
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
19.901
|
20.342
|
20.710
|
26.447
|
30.516
|
12. Thu nhập khác
|
1.064
|
0
|
258
|
78
|
273
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
210
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.064
|
0
|
48
|
78
|
273
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
20.965
|
20.342
|
20.758
|
26.526
|
30.789
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.886
|
5.448
|
3.316
|
5.187
|
6.592
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.886
|
5.448
|
3.316
|
5.187
|
6.592
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16.079
|
14.894
|
17.442
|
21.339
|
24.197
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16.079
|
14.894
|
17.442
|
21.339
|
24.197
|