Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 191.005 225.740 137.445 183.076 179.942
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 191.005 225.740 137.445 183.076 179.942
4. Giá vốn hàng bán 145.713 171.206 97.277 139.642 130.515
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 45.292 54.534 40.167 43.434 49.426
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.804 1.688 195 7.384 4.508
7. Chi phí tài chính 161 1.114 1.469 722 118
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 382 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 9.078 10.246 4.714 9.733 6.427
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17.955 24.519 13.469 13.916 16.873
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 19.901 20.342 20.710 26.447 30.516
12. Thu nhập khác 1.064 0 258 78 273
13. Chi phí khác 0 0 210 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.064 0 48 78 273
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 20.965 20.342 20.758 26.526 30.789
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.886 5.448 3.316 5.187 6.592
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.886 5.448 3.316 5.187 6.592
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 16.079 14.894 17.442 21.339 24.197
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 16.079 14.894 17.442 21.339 24.197