TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
76.260
|
97.263
|
151.830
|
452.028
|
688.958
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
49.637
|
63.195
|
48.140
|
19.602
|
46.397
|
1. Tiền
|
49.637
|
7.195
|
3.140
|
19.602
|
46.397
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
56.000
|
45.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.000
|
2.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.000
|
2.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
24.786
|
26.960
|
17.289
|
67.258
|
484.650
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
24.012
|
24.956
|
7.493
|
6.987
|
80.650
|
2. Trả trước cho người bán
|
302
|
1.425
|
9.642
|
12.645
|
13.021
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
338.350
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
471
|
579
|
700
|
48.237
|
53.250
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-546
|
-610
|
-621
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.253
|
5.901
|
82.014
|
361.484
|
155.802
|
1. Hàng tồn kho
|
1.253
|
5.901
|
82.014
|
361.484
|
155.802
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
585
|
1.206
|
4.386
|
1.685
|
109
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
585
|
1.206
|
1.357
|
374
|
109
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
3.030
|
1.311
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
61.819
|
63.951
|
254.532
|
806.169
|
841.520
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.044
|
3.011
|
3.221
|
3.433
|
4.809
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.044
|
3.011
|
3.221
|
3.433
|
4.809
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
47.847
|
46.957
|
87.713
|
73.932
|
106.659
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.962
|
5.779
|
47.711
|
73.926
|
74.442
|
- Nguyên giá
|
52.910
|
45.206
|
90.275
|
116.693
|
126.248
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-47.948
|
-39.427
|
-42.564
|
-42.767
|
-51.806
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
32.216
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
32.996
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-779
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
42.885
|
41.178
|
40.002
|
6
|
0
|
- Nguyên giá
|
44.113
|
44.113
|
44.113
|
185
|
185
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.228
|
-2.935
|
-4.111
|
-179
|
-185
|
III. Bất động sản đầu tư
|
8.584
|
8.584
|
8.584
|
8.584
|
8.584
|
- Nguyên giá
|
8.584
|
8.584
|
8.584
|
8.584
|
8.584
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
145.700
|
697.500
|
697.500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
145.700
|
697.500
|
697.500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.345
|
5.399
|
9.314
|
22.720
|
23.969
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.007
|
5.061
|
9.314
|
22.720
|
23.969
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
338
|
338
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
138.080
|
161.215
|
406.362
|
1.258.197
|
1.530.478
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
56.273
|
61.876
|
63.763
|
142.269
|
362.273
|
I. Nợ ngắn hạn
|
21.283
|
31.410
|
27.000
|
123.698
|
327.675
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
4.388
|
23.304
|
163.796
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6.514
|
10.094
|
5.802
|
17.561
|
133.415
|
4. Người mua trả tiền trước
|
524
|
268
|
1.950
|
72.421
|
19.641
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.145
|
4.255
|
2.218
|
4.709
|
7.432
|
6. Phải trả người lao động
|
706
|
875
|
657
|
950
|
1.132
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.142
|
13.088
|
10.548
|
3.394
|
1.432
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.243
|
986
|
499
|
298
|
629
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.010
|
1.844
|
940
|
1.061
|
197
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
34.990
|
30.466
|
36.763
|
18.572
|
34.598
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
32.946
|
27.455
|
27.455
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
6.297
|
15.139
|
30.947
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
2.044
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
3.011
|
3.011
|
3.433
|
3.652
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
81.807
|
99.338
|
342.599
|
1.115.928
|
1.168.205
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
81.807
|
99.338
|
342.599
|
1.115.928
|
1.168.205
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
60.000
|
60.000
|
300.000
|
1.050.000
|
1.050.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
-165
|
-1.371
|
-1.371
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.858
|
11.019
|
11.019
|
12.926
|
12.926
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12.949
|
28.319
|
31.745
|
54.372
|
106.649
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.549
|
9.949
|
12.671
|
28.311
|
53.981
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.400
|
18.370
|
19.074
|
26.061
|
52.668
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
138.080
|
161.215
|
406.362
|
1.258.197
|
1.530.478
|