1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.342.955
|
4.700.440
|
4.564.938
|
5.824.833
|
5.199.923
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5.616
|
14.799
|
12.181
|
16.489
|
42.938
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.337.339
|
4.685.640
|
4.552.757
|
5.808.344
|
5.156.984
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.349.335
|
3.438.659
|
3.854.069
|
4.200.684
|
3.040.564
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
988.005
|
1.246.982
|
698.688
|
1.607.660
|
2.116.420
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
37.121
|
78.260
|
59.568
|
55.198
|
118.503
|
7. Chi phí tài chính
|
110.971
|
123.875
|
124.995
|
157.565
|
145.562
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
125
|
53
|
40
|
28
|
39
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.497
|
1.673
|
2.212
|
-3.761
|
-2.131
|
9. Chi phí bán hàng
|
270.352
|
485.054
|
281.447
|
503.332
|
676.251
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
116.704
|
63.738
|
88.400
|
128.937
|
106.919
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
528.596
|
654.247
|
265.625
|
869.263
|
1.304.061
|
12. Thu nhập khác
|
973
|
2.408
|
2.490
|
4.010
|
6.018
|
13. Chi phí khác
|
291
|
115
|
8
|
651
|
3.896
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
682
|
2.293
|
2.482
|
3.359
|
2.122
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
529.277
|
656.540
|
268.108
|
872.623
|
1.306.183
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
109.649
|
122.679
|
48.177
|
176.143
|
271.767
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3.137
|
11.621
|
5.647
|
119
|
-5.590
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
106.511
|
134.300
|
53.824
|
176.262
|
266.177
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
422.766
|
522.240
|
214.284
|
696.361
|
1.040.006
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
422.766
|
522.240
|
214.284
|
696.361
|
1.040.006
|