Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9.759 11.985 10.054 10.743 11.969
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 9.759 11.985 10.054 10.742 11.969
4. Giá vốn hàng bán 3.168 4.316 8.629 5.945 3.920
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.592 7.669 1.425 4.797 8.050
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 10.097 36.248 14.607 25.695 25.663
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.097 36.248 14.607 25.695 25.663
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 590 465 5.542 3.309 1.151
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -4.095 -29.044 -18.724 -24.207 -18.764
12. Thu nhập khác 0 0 0
13. Chi phí khác 0 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -4.095 -29.044 -18.724 -24.207 -18.764
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -4.095 -29.044 -18.724 -24.207 -18.764
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -4.095 -29.044 -18.724 -24.207 -18.764