TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
126.626
|
113.439
|
134.469
|
109.060
|
122.051
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22.154
|
12.077
|
63.520
|
2.667
|
2.482
|
1. Tiền
|
8.266
|
4.615
|
4.152
|
2.667
|
2.482
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13.888
|
7.463
|
59.368
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
40.000
|
56.859
|
20.500
|
70.000
|
68.004
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
40.000
|
56.859
|
20.500
|
70.000
|
68.004
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9.405
|
10.897
|
16.910
|
3.233
|
14.256
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7.262
|
8.337
|
7.703
|
517
|
578
|
2. Trả trước cho người bán
|
507
|
284
|
1.225
|
1.682
|
10.663
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.695
|
2.335
|
8.040
|
1.333
|
3.342
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-59
|
-59
|
-59
|
-299
|
-328
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7.183
|
8.071
|
8.019
|
6.924
|
9.609
|
1. Hàng tồn kho
|
7.183
|
8.071
|
8.019
|
6.924
|
9.609
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
47.884
|
25.535
|
25.520
|
26.235
|
27.701
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
12
|
14
|
5
|
264
|
59
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
47.787
|
25.443
|
25.443
|
25.930
|
27.420
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
85
|
78
|
72
|
42
|
222
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
564.013
|
575.119
|
298.247
|
304.177
|
430.103
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
258.412
|
299.769
|
286.606
|
283.667
|
297.192
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
258.412
|
299.769
|
286.373
|
281.938
|
295.715
|
- Nguyên giá
|
437.902
|
490.753
|
499.335
|
515.790
|
548.520
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-179.490
|
-190.984
|
-212.962
|
-233.852
|
-252.805
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
232
|
1.730
|
1.476
|
- Nguyên giá
|
3.654
|
3.654
|
3.896
|
5.536
|
5.536
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.654
|
-3.654
|
-3.664
|
-3.806
|
-4.059
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
302.275
|
267.840
|
4.886
|
12.269
|
28.689
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
302.275
|
267.840
|
4.886
|
12.269
|
28.689
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
94.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
94.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.326
|
7.510
|
6.756
|
8.240
|
10.223
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.326
|
7.510
|
6.756
|
8.240
|
10.223
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
690.639
|
688.557
|
432.715
|
413.237
|
552.155
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
315.751
|
303.413
|
299.742
|
272.663
|
407.165
|
I. Nợ ngắn hạn
|
72.240
|
49.791
|
57.129
|
36.036
|
103.642
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.567
|
1.647
|
29.569
|
10.253
|
42.708
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
50.352
|
19.800
|
18.052
|
16.657
|
51.926
|
4. Người mua trả tiền trước
|
616
|
32
|
121
|
349
|
18
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
673
|
683
|
1.052
|
2.018
|
597
|
6. Phải trả người lao động
|
2.434
|
2.504
|
2.365
|
2.629
|
4.065
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13.420
|
20.124
|
2.416
|
3.046
|
4.118
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
41
|
41
|
105
|
105
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
250
|
3.436
|
3.421
|
966
|
99
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.929
|
1.524
|
93
|
14
|
7
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
243.512
|
253.622
|
242.613
|
236.627
|
303.523
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
825
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
161
|
299
|
399
|
623
|
302.698
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
243.350
|
253.323
|
242.214
|
236.004
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
374.887
|
385.145
|
132.973
|
140.573
|
144.990
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
374.887
|
385.145
|
132.973
|
140.573
|
144.990
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
107.720
|
132.039
|
132.039
|
132.039
|
132.039
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
214
|
104
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-3.088
|
-3.001
|
491
|
8.535
|
12.951
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
-3.088
|
-3.001
|
3
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-3.088
|
87
|
3.492
|
8.532
|
12.951
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
270.041
|
256.002
|
443
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
690.639
|
688.557
|
432.715
|
413.237
|
552.155
|