TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
153.782
|
140.153
|
178.829
|
201.178
|
208.383
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17.255
|
13.980
|
13.568
|
14.668
|
22.807
|
1. Tiền
|
6.255
|
8.980
|
8.568
|
14.668
|
14.745
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11.000
|
5.000
|
5.000
|
0
|
8.062
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
5.229
|
1.644
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
5.229
|
1.644
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
78.340
|
64.270
|
81.344
|
101.660
|
95.206
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
72.753
|
62.761
|
76.876
|
97.372
|
94.635
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.000
|
4.127
|
6.431
|
7.681
|
3.151
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
918
|
1.181
|
730
|
188
|
549
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.331
|
-3.799
|
-2.694
|
-3.580
|
-3.130
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
54.824
|
58.722
|
79.739
|
79.466
|
86.773
|
1. Hàng tồn kho
|
54.824
|
58.722
|
79.739
|
79.466
|
86.773
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
363
|
181
|
1.178
|
155
|
1.953
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
42
|
181
|
317
|
155
|
29
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
861
|
0
|
1.924
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
321
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
112.709
|
128.833
|
115.253
|
110.174
|
100.848
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
107.866
|
96.672
|
85.557
|
81.293
|
72.978
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
107.785
|
96.672
|
85.557
|
81.293
|
72.978
|
- Nguyên giá
|
233.754
|
237.009
|
240.547
|
250.154
|
256.587
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-125.969
|
-140.337
|
-154.990
|
-168.861
|
-183.609
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
81
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2.147
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.066
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
336
|
635
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
336
|
635
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.077
|
1.141
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.923
|
-4.859
|
-6.000
|
-6.000
|
-6.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.431
|
30.384
|
29.696
|
28.881
|
27.871
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.431
|
30.384
|
29.696
|
28.881
|
27.871
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
266.491
|
268.985
|
294.082
|
311.352
|
309.231
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
67.101
|
65.141
|
87.427
|
99.808
|
98.933
|
I. Nợ ngắn hạn
|
67.001
|
65.041
|
87.427
|
99.808
|
98.933
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
32.534
|
13.311
|
33.972
|
46.113
|
57.507
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
19.590
|
34.248
|
30.440
|
26.765
|
24.650
|
4. Người mua trả tiền trước
|
509
|
1.271
|
4.044
|
3.047
|
845
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.045
|
1.775
|
984
|
1.485
|
982
|
6. Phải trả người lao động
|
8.282
|
10.036
|
11.629
|
11.726
|
6.494
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.036
|
325
|
415
|
484
|
485
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.511
|
1.608
|
1.307
|
3.540
|
1.699
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
495
|
2.466
|
4.636
|
6.650
|
6.272
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
100
|
100
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
100
|
100
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
199.390
|
203.844
|
206.655
|
211.544
|
210.298
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
199.390
|
203.844
|
206.655
|
211.544
|
210.298
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
123.750
|
123.750
|
123.750
|
123.750
|
123.750
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
26.340
|
26.340
|
26.340
|
26.340
|
26.340
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
29.227
|
31.712
|
31.712
|
35.937
|
40.276
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
20.073
|
22.043
|
24.854
|
25.517
|
19.932
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.092
|
2.466
|
3.729
|
3.820
|
1.311
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
16.981
|
19.576
|
21.124
|
21.697
|
18.621
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
266.491
|
268.985
|
294.082
|
311.352
|
309.231
|