Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 153.782 140.153 178.829 201.178 208.383
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17.255 13.980 13.568 14.668 22.807
1. Tiền 6.255 8.980 8.568 14.668 14.745
2. Các khoản tương đương tiền 11.000 5.000 5.000 0 8.062
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.000 3.000 3.000 5.229 1.644
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.000 3.000 3.000 5.229 1.644
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 78.340 64.270 81.344 101.660 95.206
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 72.753 62.761 76.876 97.372 94.635
2. Trả trước cho người bán 8.000 4.127 6.431 7.681 3.151
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 918 1.181 730 188 549
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.331 -3.799 -2.694 -3.580 -3.130
IV. Tổng hàng tồn kho 54.824 58.722 79.739 79.466 86.773
1. Hàng tồn kho 54.824 58.722 79.739 79.466 86.773
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 363 181 1.178 155 1.953
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42 181 317 155 29
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 861 0 1.924
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 321 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 112.709 128.833 115.253 110.174 100.848
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 107.866 96.672 85.557 81.293 72.978
1. Tài sản cố định hữu hình 107.785 96.672 85.557 81.293 72.978
- Nguyên giá 233.754 237.009 240.547 250.154 256.587
- Giá trị hao mòn lũy kế -125.969 -140.337 -154.990 -168.861 -183.609
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 81 0 0 0 0
- Nguyên giá 2.147 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.066 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 336 635 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 336 635 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.077 1.141 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.000 6.000 6.000 6.000 6.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.923 -4.859 -6.000 -6.000 -6.000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.431 30.384 29.696 28.881 27.871
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.431 30.384 29.696 28.881 27.871
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 266.491 268.985 294.082 311.352 309.231
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 67.101 65.141 87.427 99.808 98.933
I. Nợ ngắn hạn 67.001 65.041 87.427 99.808 98.933
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32.534 13.311 33.972 46.113 57.507
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 19.590 34.248 30.440 26.765 24.650
4. Người mua trả tiền trước 509 1.271 4.044 3.047 845
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.045 1.775 984 1.485 982
6. Phải trả người lao động 8.282 10.036 11.629 11.726 6.494
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.036 325 415 484 485
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.511 1.608 1.307 3.540 1.699
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 495 2.466 4.636 6.650 6.272
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 100 100 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 100 100 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 199.390 203.844 206.655 211.544 210.298
I. Vốn chủ sở hữu 199.390 203.844 206.655 211.544 210.298
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 123.750 123.750 123.750 123.750 123.750
2. Thặng dư vốn cổ phần 26.340 26.340 26.340 26.340 26.340
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 29.227 31.712 31.712 35.937 40.276
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20.073 22.043 24.854 25.517 19.932
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.092 2.466 3.729 3.820 1.311
- LNST chưa phân phối kỳ này 16.981 19.576 21.124 21.697 18.621
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 266.491 268.985 294.082 311.352 309.231