TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
200.908
|
197.497
|
216.700
|
197.374
|
197.880
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19.417
|
15.561
|
16.376
|
25.303
|
15.040
|
1. Tiền
|
16.319
|
12.109
|
16.376
|
25.303
|
14.589
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.098
|
3.452
|
0
|
0
|
452
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.592
|
100
|
551
|
733
|
8
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.592
|
100
|
551
|
733
|
8
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
97.138
|
101.166
|
119.279
|
95.136
|
98.875
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
90.886
|
95.863
|
116.049
|
93.209
|
91.823
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.876
|
6.500
|
4.189
|
5.254
|
8.675
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
506
|
574
|
811
|
494
|
687
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.130
|
-1.771
|
-1.771
|
-3.821
|
-2.310
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
81.378
|
79.965
|
79.803
|
75.669
|
82.664
|
1. Hàng tồn kho
|
81.378
|
79.965
|
79.803
|
75.669
|
82.664
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.383
|
705
|
690
|
534
|
1.293
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
311
|
590
|
209
|
69
|
239
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.071
|
115
|
481
|
465
|
1.055
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
96.802
|
94.654
|
95.810
|
93.235
|
90.113
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
69.646
|
66.239
|
63.373
|
64.856
|
61.518
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
69.646
|
66.239
|
63.373
|
64.856
|
61.518
|
- Nguyên giá
|
256.659
|
256.659
|
257.207
|
262.159
|
262.324
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-187.014
|
-190.420
|
-193.834
|
-197.303
|
-200.807
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
74
|
4.341
|
74
|
1.000
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
74
|
4.341
|
74
|
1.000
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
328
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6.000
|
-6.000
|
-6.000
|
-6.000
|
-6.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
328
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
27.156
|
28.341
|
28.096
|
28.306
|
27.267
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
27.156
|
28.341
|
28.096
|
28.306
|
27.267
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
297.710
|
292.151
|
312.510
|
290.610
|
287.994
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
83.147
|
94.316
|
107.984
|
80.835
|
92.872
|
I. Nợ ngắn hạn
|
83.147
|
94.316
|
107.984
|
80.835
|
92.872
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
52.327
|
39.991
|
44.768
|
40.095
|
40.294
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
21.248
|
24.493
|
36.440
|
27.532
|
25.564
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.529
|
1.652
|
2.178
|
1.828
|
2.866
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.157
|
2.248
|
2.947
|
1.256
|
1.079
|
6. Phải trả người lao động
|
2.165
|
2.009
|
2.523
|
3.226
|
2.160
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
279
|
418
|
248
|
374
|
248
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.665
|
16.841
|
12.781
|
1.415
|
15.061
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.778
|
6.663
|
6.099
|
5.108
|
5.601
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
214.562
|
197.835
|
204.527
|
209.775
|
195.121
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
214.562
|
197.835
|
204.527
|
209.775
|
195.121
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
123.750
|
123.750
|
123.750
|
123.750
|
123.750
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
26.340
|
26.340
|
26.340
|
26.340
|
26.340
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
40.276
|
40.276
|
40.276
|
40.276
|
40.276
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
24.196
|
7.469
|
14.161
|
19.409
|
4.755
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
19.932
|
24
|
24
|
24
|
390
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.264
|
7.446
|
14.137
|
19.385
|
4.365
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
297.710
|
292.151
|
312.510
|
290.610
|
287.994
|