I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
24.615
|
25.960
|
26.883
|
23.536
|
24.186
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16.594
|
15.602
|
18.224
|
16.789
|
17.062
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14.449
|
14.652
|
15.033
|
14.988
|
13.694
|
- Các khoản dự phòng
|
1.403
|
36
|
1.492
|
-326
|
692
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
71
|
54
|
259
|
139
|
-282
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-609
|
-370
|
-161
|
-189
|
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.280
|
1.230
|
1.601
|
2.177
|
2.958
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
41.210
|
41.562
|
45.108
|
40.324
|
41.248
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
13.836
|
-14.948
|
-20.794
|
4.846
|
838
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.898
|
-21.017
|
272
|
-7.315
|
11.104
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
15.134
|
-837
|
17.926
|
-14.677
|
132
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-28.092
|
552
|
1.003
|
1.137
|
-475
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.311
|
-1.124
|
-1.559
|
-2.177
|
-3.037
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.891
|
-5.224
|
-5.244
|
-5.118
|
-4.458
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
239
|
247
|
698
|
208
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-776
|
-3.692
|
-3.412
|
-5.332
|
-6.215
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31.210
|
-4.489
|
33.547
|
12.386
|
39.346
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.556
|
-3.537
|
-10.769
|
-6.673
|
-5.646
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
264
|
76
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-10.000
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
10.000
|
0
|
|
1.644
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
612
|
370
|
168
|
257
|
198
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.943
|
-3.168
|
-10.337
|
-6.341
|
-3.804
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
39.442
|
57.937
|
66.120
|
119.509
|
94.718
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-58.667
|
-38.284
|
-78.260
|
-108.115
|
-112.130
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12.334
|
-12.354
|
-10.138
|
-17.152
|
-15.678
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-31.559
|
7.299
|
-22.278
|
-5.758
|
-33.090
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.292
|
-358
|
932
|
288
|
2.451
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.255
|
13.980
|
13.568
|
14.668
|
22.807
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
16
|
-54
|
-44
|
-211
|
45
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.980
|
13.568
|
14.456
|
14.745
|
25.303
|