TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
156.451
|
230.171
|
259.961
|
270.527
|
298.335
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
78.539
|
93.641
|
66.733
|
95.030
|
160.956
|
1. Tiền
|
339
|
741
|
333
|
580
|
1.456
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
78.200
|
92.900
|
66.400
|
94.450
|
159.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
21.000
|
31.500
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
21.000
|
31.500
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19.300
|
74.167
|
92.781
|
72.958
|
72.364
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
12.990
|
25.906
|
75.952
|
65.796
|
38.826
|
2. Trả trước cho người bán
|
80
|
980
|
1.820
|
11
|
70
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.230
|
47.282
|
15.009
|
7.151
|
33.468
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
56.686
|
59.877
|
76.694
|
64.442
|
57.102
|
1. Hàng tồn kho
|
56.686
|
59.877
|
76.694
|
64.442
|
57.102
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.926
|
2.485
|
2.753
|
6.596
|
7.914
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
506
|
0
|
1.916
|
0
|
97
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.420
|
2.485
|
837
|
6.596
|
7.817
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.331.574
|
1.324.143
|
1.318.389
|
1.315.025
|
1.298.342
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
515.864
|
515.891
|
512.315
|
487.648
|
484.540
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
515.769
|
515.702
|
512.186
|
487.549
|
484.460
|
- Nguyên giá
|
772.257
|
798.492
|
816.410
|
816.223
|
845.986
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-256.487
|
-282.791
|
-304.224
|
-328.674
|
-361.526
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
95
|
189
|
128
|
99
|
80
|
- Nguyên giá
|
1.485
|
1.339
|
1.339
|
1.339
|
1.339
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.390
|
-1.149
|
-1.210
|
-1.239
|
-1.258
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
151.007
|
138.200
|
133.199
|
152.047
|
140.147
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
151.007
|
138.200
|
133.199
|
152.047
|
140.147
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
664.703
|
660.941
|
662.475
|
664.804
|
663.238
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
342.887
|
342.887
|
342.887
|
342.887
|
342.887
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
324.501
|
324.501
|
324.501
|
324.501
|
324.501
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.685
|
-6.447
|
-4.913
|
-2.584
|
-4.150
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
9.111
|
10.400
|
10.526
|
10.417
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.415
|
3.049
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
9.111
|
10.400
|
9.111
|
7.368
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.488.025
|
1.554.314
|
1.578.349
|
1.585.552
|
1.596.677
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
247.020
|
259.505
|
247.538
|
233.433
|
176.815
|
I. Nợ ngắn hạn
|
143.756
|
175.182
|
232.176
|
219.333
|
163.754
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
13.000
|
18.600
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.752
|
1.895
|
5.494
|
6.612
|
6.007
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.813
|
556
|
0
|
27
|
812
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.912
|
7.376
|
23
|
9.622
|
5.093
|
6. Phải trả người lao động
|
58.028
|
44.258
|
9.067
|
31.070
|
44.241
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
65.827
|
0
|
304
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
32.325
|
73.015
|
107.593
|
104.832
|
39.237
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
24.927
|
29.483
|
44.172
|
67.169
|
68.059
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
103.264
|
84.323
|
15.362
|
14.100
|
13.061
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
87.250
|
68.650
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
16.014
|
15.673
|
15.362
|
14.100
|
13.061
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.241.005
|
1.294.809
|
1.330.812
|
1.352.119
|
1.419.862
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.241.005
|
1.294.809
|
1.330.812
|
1.352.119
|
1.419.862
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.125.000
|
1.125.000
|
1.125.000
|
1.125.000
|
1.125.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
61.764
|
83.273
|
101.006
|
126.768
|
159.496
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
54.241
|
86.535
|
104.806
|
100.350
|
135.366
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8.202
|
0
|
9.111
|
10.400
|
682
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
46.039
|
86.535
|
95.695
|
89.950
|
134.684
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.488.025
|
1.554.314
|
1.578.349
|
1.585.552
|
1.596.677
|