TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
295.079
|
285.534
|
288.580
|
390.706
|
351.573
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
59.166
|
70.405
|
80.085
|
60.729
|
21.894
|
1. Tiền
|
5.166
|
50.405
|
2.085
|
729
|
1.894
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
54.000
|
20.000
|
78.000
|
60.000
|
20.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
20.000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
20.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
221.308
|
207.138
|
200.087
|
300.479
|
318.795
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
109.767
|
102.725
|
105.248
|
187.080
|
240.011
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.555
|
101
|
125
|
99
|
400
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
104.987
|
104.311
|
94.714
|
113.300
|
78.434
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-50
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14.210
|
7.603
|
7.866
|
8.990
|
10.310
|
1. Hàng tồn kho
|
14.210
|
7.603
|
7.866
|
8.990
|
10.310
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
395
|
389
|
542
|
508
|
574
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
395
|
389
|
542
|
469
|
574
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
38
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.513.381
|
1.389.357
|
1.261.577
|
1.133.711
|
1.004.909
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
54
|
54
|
54
|
55
|
55
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
54
|
54
|
54
|
55
|
55
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.425.816
|
1.303.288
|
1.177.403
|
1.051.196
|
923.569
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.422.213
|
1.299.700
|
1.173.768
|
1.047.602
|
920.018
|
- Nguyên giá
|
1.828.281
|
1.833.605
|
1.835.846
|
1.838.108
|
1.839.141
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-406.068
|
-533.905
|
-662.078
|
-790.506
|
-919.123
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.603
|
3.588
|
3.635
|
3.593
|
3.552
|
- Nguyên giá
|
3.693
|
3.693
|
3.773
|
3.773
|
3.773
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-90
|
-106
|
-138
|
-180
|
-222
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.311
|
2.318
|
2.318
|
2.585
|
2.964
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.311
|
2.318
|
2.318
|
2.585
|
2.964
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
85.200
|
83.698
|
81.802
|
79.876
|
78.321
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
85.200
|
83.698
|
81.802
|
79.876
|
78.321
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.808.460
|
1.674.891
|
1.550.156
|
1.524.417
|
1.356.481
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.096.461
|
919.547
|
729.588
|
602.637
|
451.249
|
I. Nợ ngắn hạn
|
242.988
|
205.604
|
178.834
|
196.189
|
200.862
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
164.684
|
157.526
|
139.405
|
150.024
|
159.675
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18.262
|
6.643
|
1.548
|
1.227
|
2.368
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.108
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.398
|
17.667
|
14.045
|
17.244
|
9.953
|
6. Phải trả người lao động
|
2.248
|
4.151
|
4.893
|
5.000
|
4.390
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
20.279
|
9.921
|
9.656
|
14.795
|
14.953
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
20.871
|
5.529
|
4.990
|
3.562
|
2.659
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.245
|
4.166
|
4.297
|
4.336
|
3.756
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
853.473
|
713.942
|
550.754
|
406.448
|
250.387
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
853.473
|
713.942
|
550.754
|
406.448
|
250.387
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
711.999
|
755.344
|
820.568
|
921.780
|
905.232
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
711.999
|
755.344
|
820.568
|
921.780
|
905.232
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
529.269
|
600.189
|
630.197
|
655.403
|
668.510
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
10.824
|
10.824
|
10.824
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3
|
5
|
5
|
5
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
182.726
|
155.149
|
179.542
|
255.547
|
225.898
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
65.128
|
82.988
|
82.636
|
101.883
|
174.017
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
117.598
|
72.162
|
96.906
|
153.664
|
51.881
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.808.460
|
1.674.891
|
1.550.156
|
1.524.417
|
1.356.481
|